DANH SÁCH TIN TỨC

Mã QR là phát minh của nước nào?

TPO - Người phát minh ra mã QR là ông Masahiro Hara, 64 tuổi, người Nhật Bản, kỹ sư trưởng của công ty sản xuất linh kiện ô tô Denso Wave, công ty con của Tập đoàn Toyota. Đại dịch Covid-19 tạo một cú hích lớn cho sự phát triển của mã QR (QR code). Sự phổ biến của phát minh này là giải pháp lý tưởng giúp người dân tuân thủ các quy định về y tế trong bối cảnh các biến thể của virus SARS-CoV-2 đang lan rộng khắp thế giới. Người phát minh ra mã QR là ông Masahiro Hara, 64 tuổi, người Nhật Bản, kỹ sư trưởng của công ty sản xuất linh kiện ô tô Denso Wave, công ty con của Tập đoàn Toyota. Trước khi mã QR xuất hiện, mã vạch (barcode) đã được sử dụng trong các siêu thị từ năm 1974. Barcode hay còn gọi “mã UPC một chiều”. Tuy nhiên, hạn chế của mã vạch là chỉ chứa được 20 ký tự chữ và số, do đó đến một thời điểm sẽ không còn đủ mã vạch cho cả thế giới sử dụng. Tại Công ty Denso Wave, hằng ngày nhân viên phải cầm máy quét đọc mã vạch trên linh kiện ô tô. Công việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong ngày đã có lúc khiến nhân viên rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi. Để cải thiện tình hình, lãnh đạo công ty giao kỹ sư trẻ Masahiro Hara nhanh chóng tìm ra một loại mã mới cho phép quét linh kiện ô tô với tốc độ cao. Năm 1994, Hara đã phát minh mã QR (Quick Response-nghĩa là “đáp ứng nhanh” và còn được gọi là mã hai chiều) đáp ứng đúng tiêu chí đề ra. QR được lấy cảm hứng thiết kế từ trờ chơi cờ vây – một bộ môn phổ biến hơn cờ vua ở các nước châu Á. Mã QR gồm bộ ba ô vuông màu đen. Không giống như mã vạch UPC, mã QR chứa đến 7.000 ký tự chữ và số, thậm chí cả những ký hiệu, chữ tượng hình của tiếng Nhật, Trung và Hàn. Mã QR có thể quét từ trên xuống dưới hoặc từ trái qua phải, giúp nâng tốc độ quét mã vạch nhanh hơn trước tới 100 lần. Mã QR là cách đơn giản để truy cập vào các địa chỉ Website, giúp người dùng không phải gõ một URL dài và cho phép họ chỉ cần quét một mã vạch nhỏ bằng điện thoại thông minh. Trong vài năm gần đây, điện thoại Android và Apple đã tích hợp trình đọc mã QR vào ứng dụng máy ảnh. Mã QR cũng đi kèm với tính năng sửa lỗi được tích hợp trong thiết kế, nghĩa là chúng vẫn có thể chuyển hướng chính xác ngay cả khi mã bị hỏng hoặc mã dán bị bẩn. Sự bùng nổ của điện thoại thông minh đã giúp mã QR còn phát triển thêm một bước nữa. Nó trở thành công cụ để thanh toán không dùng tiền mặt. Xa hơn, nhiều quốc gia còn thực hiện mỗi người dân có danh tính số kèm theo mã QR.

Tác giả: None | Ngày: 25/11/2025

TÓM TẮT NHỮNG ĐIỂM QUAN TRỌNG SAU BUỔI HỌP THUẾ (Áp dụng từ 01/2026)

ÓM TẮT NHỮNG ĐIỂM QUAN TRỌNG SAU BUỔI HỌP THUẾ (Áp dụng từ 01/2026) Sau khi tham dự buổi họp với cơ quan thuế hôm qua, mình xin tổng hợp lại một số nội dung quan trọng để mọi người nắm rõ: 1. Bỏ hoàn toàn thuế khoán – Tất cả hộ kinh doanh chuyển sang THUẾ KÊ KHAI Từ tháng 1/2026, hộ kinh doanh có doanh thu trên 200 triệu/năm đến 3 tỷ/năm sẽ phải thực hiện kê khai thuế theo tháng hoặc quý. đây cũng là chiếm 90% các hộ kinh doanh Dưới 200 triệu/năm → chỉ cần kê khai không phải đóng thuế. Trên 200 triệu/năm → tính thuế theo tổng doanh thu, không trừ chi phí. Ví dụ: Doanh thu tổng doanh thu quán bạn 20 triệu/tháng → Thuế dịch vụ3- 5% → Tiền thuế phải nộp: 700- 1 triệu/tháng Lưu ý: Thuế tính trên toàn bộ doanh thu của tất cả cửa hàng, không trừ nguyên liệu, nhân công, tiền thuê, điện nước… Do đó, hộ kinh doanh phải tính toán rất kỹ mới có thể dư ra.để đảm bảo có lãi 2. Xuất hóa đơn đầu ra phải có hóa đơn đầu vào Cơ quan thuế yêu cầu: Có đầu vào → mới được xuất đầu ra. Nếu liên tục xuất hóa đơn đầu ra mà không có đầu vào, thuế sẽ nghi ngờ là “không có hoạt động kinh doanh thực tế” → khả năng bị kiểm tra thuế rất cao.nên bạn phải giữ lại tất cả hóa đơn khi mua hàng 3. Hóa đơn đầu vào lấy ở đâu? (Ví dụ ngành ăn uống) Bao gồm: Hóa đơn mua nguyên liệu: gạo, thịt, rau củ, dầu ăn, gia vị, hộp – túi – bao bì… Hóa đơn vật dụng: nồi, bếp, chảo, bàn ghế, ly chén… Hóa đơn dịch vụ: tiền điện, tiền nước, thuê mặt bằng (nếu chủ nhà xuất được), internet… Muốn có hóa đơn, phải mua hàng từ các đơn vị có xuất hóa đơn như siêu thị, cửa hàng doanh nghiệp… mới xuất được hóa đơn Nếu mua ở chợ thì sao? Được phép lập Bảng kê 01/TNDN kèm chứng từ thanh toán để hợp thức đầu vào. 4. Quy trình để xuất được hóa đơn điện tử Bước 1 – Đăng ký với Chi cục thuế Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế Ký hợp đồng với đơn vị cung cấp phần mềm (Misa, Viettel, VNPT…) → Chi phí khoảng 300.000 – 500.000đ/năm Thuế xét duyệt sau 1–3 ngày → cấp tài khoản để xuất hóa đơn. Bước 2 – Sử dụng phần mềm Cài phần mềm, đăng nhập tài khoản Mua phụ kiện (USB token nếu cần) Bắt đầu xuất hóa đơn cho khách khi có yêu cầu. 5. Thuế thu nhập cá nhân – người lao động từ 2026 Dự thảo có 2 phương án (áp dụng từ 2026): Phương án 1: Đến 10 triệu → 5% 10–30 triệu → 15% 30–50 triệu → 25% 50–80 triệu → 30% Trên 80 triệu → 35% Phương án 2: Đến 10 triệu → 5% 10–30 triệu → 15% 30–60 triệu → 25% 60–100 triệu → 30% Trên 100 triệu → 35% 6. Dự báo năm 2026 Năm 2026 dự kiến sẽ cực kỳ siết chặt quản lý thuế đối với hộ kinh doanh. Tất cả phải: Kê khai minh bạch Có hóa đơn đầu vào, đầu ra Theo dõi doanh thu – chi phí chặt chẽ Tránh xuất hóa đơn “không thực tế” Sẽ năm rất căng thẳng

Tác giả: None | Ngày: 18/11/2025

Thương mại điện tử 2025: Khi AI lên ngôi, doanh nghiệp Việt cần làm gì để không bị tụt hậu?

AI đang dần trở thành "trợ lý đắc lực" của các doanh nghiệp thương mại điện tử. Từ việc phân tích dữ liệu khách hàng, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm đến tự động hóa các quy trình kinh doanh… Trong 3 tháng đầu năm 2024, 95% người mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đã thực hiện giao dịch từ các phiên livestream. Thời gian trung bình người Việt dành mỗi tuần để xem livestream bán hàng là 13 giờ. Nguồn: Novaon Commerce   Chiều 11/1/2025, sự kiện Táo Marcom 2024 với chủ đề "Hiểu để Thương” do Câu lạc bộ Tiếp thị và Truyền thông Việt Nam - Vietnam Marketing & Communication Club (VMCC) tổ chức đã diễn ra. Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy đã có cuộc phỏng vấn bên lề sự kiện với “Táo eCommerce”, ông Phạm Công Hoàng, CEO Novaon Commerce, Tập đoàn Novaon. Ông đánh giá như thế nào về sự thay đổi trong cách xây dựng thương hiệu xưa và nay - khi công nghệ và các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội lên ngôi? Nếu nhìn nhận về câu chuyện làm branding, ta có thể thấy rằng ở các giai đoạn trước, quá trình xây dựng thương hiệu thường kéo dài, phải thông qua nhiều kênh và truyền tải nhiều thông điệp đến khách hàng mục tiêu. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và các nền tảng thương mại điện tử, đặc biệt là xu hướng social commerce ngày càng lan tỏa, việc kết hợp giữa xây dựng thương hiệu (branding) và bán hàng đã trở thành một xu thế tất yếu cho mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ. Thay vì đi theo cách tiếp cận truyền thống với hành trình branding dài và phức tạp, doanh nghiệp giờ đây nên tập trung vào giá trị cốt lõi của sản phẩm, giá trị sử dụng thực tế, cũng như các câu chuyện và dịch vụ mà thương hiệu mang lại cho khách hàng mục tiêu. Branding và bán hàng cần được triển khai đồng thời, với mục tiêu hướng đến chuyển đổi khách hàng một cách hiệu quả. Cách tiếp cận này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt thông điệp mà họ muốn truyền tải mà còn mang đến giá trị thực sự cho khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh số, đảm bảo khả năng tồn tại và phát triển bền vững trên các nền tảng thương mại điện tử. Hiện nay, thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đầy cạnh tranh. Theo ông, những thách thức lớn nhất của thị trường là gì? Trong vài năm qua, các nền tảng thương mại điện tử cả trong nước và quốc tế đều chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt. Điều này không chỉ đến từ yêu cầu ngày càng cao của các nền tảng đối với nhãn hàng và thương hiệu – như việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, hay đưa ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn hơn – mà còn từ chính sự cạnh tranh giữa các nhà bán hàng. Bối cảnh thương mại điện tử hiện nay ở Việt Nam và trên thế giới phản ánh rõ một nền kinh tế số và nền kinh tế phẳng. Trong bối cảnh này, chúng ta cần xác định rằng đây là một cuộc chơi toàn cầu, nơi sự cạnh tranh thông minh và hiệu quả sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trên bất kỳ nền tảng nào. Doanh nghiệp không chỉ cần có sức cạnh tranh, chiến lược nổi bật và cách đi riêng, mà còn cần xây dựng được tập khách hàng trung thành của mình để đảm bảo khả năng tồn tại và phát triển bền vững, bất kể trên nền tảng nào. Các đơn vị kinh doanh trực tuyến đang phải nỗ lực không ngừng để tối ưu hóa chi phí vận hành trên các nền tảng thương mại điện tử, đồng thời vẫn duy trì tăng trưởng doanh thu và đảm bảo tỷ suất lợi nhuận cần thiết để phát triển lâu dài. Một tín hiệu tích cực trong năm nay là các doanh nghiệp Việt Nam đang đẩy mạnh hoạt động thương mại xuyên biên giới (cross-border commerce). Nhiều sản phẩm "Made in Vietnam" đã được đưa ra thị trường quốc tế, bao gồm cả những thị trường phát triển nhất thế giới, với mức tăng trưởng ấn tượng hai chữ số. Đây là minh chứng cho tiềm năng và khả năng cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp Việt Nam. Tôi nghĩ rằng chúng ta phải xác định rằng đây là cuộc chơi trên toàn cầu và lúc này chúng ta phải chấp nhận cạnh tranh một cách cách thông minh và hiệu quả trên mọi nền tảng. Làm thế nào để có thể cạnh tranh một cách thông minh và hiệu quả? Điều đầu tiên, doanh nghiệp cần hiểu rằng thương mại điện tử khác biệt hoàn toàn so với cách làm branding truyền thống. Nếu như branding tập trung vào việc xây dựng cảm xúc (emotional) và lòng trung thành của khách hàng, thì thương mại điện tử lại đặt trọng tâm vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.  Trong mọi hoạt động – từ nghiên cứu sản phẩm, triển khai marketing, bán hàng, thực hiện các chương trình khuyến mãi, đến việc lựa chọn sản phẩm – doanh nghiệp cần dựa trên dữ liệu để đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả. Việc học hỏi từ dữ liệu không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và khách hàng, mà còn cung cấp nền tảng để áp dụng công nghệ vào hành trình bán hàng trên các nền tảng thương mại điện tử. Khi vận dụng tốt dữ liệu và công nghệ, doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt, đặc biệt ở hai khía cạnh: giảm chi phí vận hành (cost of operation) và tối ưu hóa biên lợi nhuận (profit margin). Đây chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sức sống và phát triển bền vững trong môi trường thương mại điện tử đầy cạnh tranh. Đồng thời, doanh nghiệp cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của từng kênh bán hàng trên nền tảng thương mại điện tử, từ đó tối ưu hóa quy trình kinh doanh và mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng cũng như cho chính doanh nghiệp. Ông có thể cho biết các doanh nghiệp nên tận dụng AI như thế nào để cải thiện hiệu quả hoạt động của mình? Thực tế, có rất nhiều lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể ứng dụng AI, một trong số đó là hoạt động thương mại điện tử trên nền tảng TikTok. Trước đây, chúng ta thường nghĩ rằng để tạo ra một video content hiệu quả, cần phải sáng tạo kịch bản độc đáo, khác biệt và gây ấn tượng mạnh để thu hút sự chú ý của người xem. Tuy nhiên, nhờ sự trợ giúp của AI, giờ đây việc tìm kiếm các xu hướng video nổi bật và phân tích các video có hiệu quả chuyển đổi tốt trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Branding và bán hàng cần được triển khai đồng thời, với mục tiêu hướng đến chuyển đổi khách hàng một cách hiệu quả. AI có thể giúp chúng ta xây dựng kịch bản video dựa trên những xu hướng hiện tại, từ đó giúp phát triển nội dung video một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, có rất nhiều công cụ AI cho phép chúng ta sử dụng hình ảnh sản phẩm cùng với các yếu tố như kịch bản và điểm đặc biệt của sản phẩm để tạo ra những video quảng cáo hấp dẫn. Những video này có thể được sử dụng để kinh doanh, quảng bá và tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả trên các nền tảng thương mại điện tử. AI có thể hỗ trợ rất lớn cho các hoạt động sáng tạo nội dung và marketing. Vậy theo ông, AI sẽ tác động như thế nào đến nhân sự ngành này? Tôi nghĩ rằng sẽ có sự thay đổi lớn trong tương lai, nhưng hiện tại ở Việt Nam, sự ảnh hưởng của AI vào nhân lực sáng tạo vẫn chưa thực sự mạnh mẽ. Tuy nhiên, những người làm marketing và sáng tạo sẽ nhanh chóng nhận ra sự khác biệt này.  Hiện tại, những người sáng tạo sẽ phải học cách đặt câu hỏi, tìm kiếm insight từ các góc độ sáng tạo khác nhau để từ đó xây dựng câu chuyện cho sản phẩm và thương hiệu của mình. Điều này có nghĩa là người sáng tạo cần phải nâng cao năng lực của mình, không chỉ trong việc sáng tạo nội dung, mà còn trong việc ứng dụng AI vào các hoạt động bán hàng, truyền thông, và quảng bá. Thực tế, AI có thể hỗ trợ hình thành ý tưởng sáng tạo, từ đó giúp tối ưu hóa quá trình truyền tải thông điệp và kết nối với khách hàng. Giá cả là một yếu tố rất nhạy cảm, tác động mạnh mẽ đến người tiêu dùng. Hiện nay, nhiều nền tảng thương mại điện tử bán hàng giá rẻ, khiến áp lực giá ngày càng lớn. Doanh nghiệp cần làm gì trong bối cảnh này? Về vấn đề áp lực giá, quả thực người tiêu dùng hiện nay rất nhạy cảm với giá cả, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng doanh nghiệp không nên chỉ tập trung vào cạnh tranh giá. Thay vào đó, họ cần tìm ra những yếu tố khác để tạo sự khác biệt, như là chất lượng dịch vụ, giá trị sản phẩm, trải nghiệm khách hàng, hoặc thậm chí là xây dựng mối quan hệ gắn kết với khách hàng. Việc tạo ra các giá trị gia tăng sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh bền vững hơn trong dài hạn, thay vì chỉ dựa vào giá cả. Theo tôi, để hiểu rõ hành vi người tiêu dùng, yếu tố giá vẫn chiếm phần lớn trong quyết định mua hàng, có thể lên đến hơn 80%. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là doanh nghiệp chỉ cạnh tranh qua giá. Giá là một yếu tố quan trọng nhưng chỉ nên chiếm một phần trong chiến lược tổng thể. Cá nhân tôi cho rằng, doanh nghiệp nên dành khoảng 30% nguồn lực cho chiến lược cạnh tranh về giá, còn lại 70% nên tập trung vào các yếu tố khác biệt. Ví dụ, thay vì chỉ cạnh tranh về giá, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, tập trung vào giá trị sản phẩm và giá trị thương hiệu. Họ cũng có thể truyền tải những thông điệp mạnh mẽ về thương hiệu để xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và tạo sự khác biệt lâu dài trong tâm trí người tiêu dùng. Ông có lời khuyên gì với các doanh nghiệp làm thương mại điện tử trong năm 2025? Vào năm 2025, xu hướng thương mại điện tử và xây dựng thương hiệu trên các nền tảng thương mại điện tử sẽ có sự chuyển hướng mạnh mẽ và giao thoa giữa các hoạt động. Chẳng hạn, TikTok trước đây chủ yếu tập trung vào viral và branding, nhưng giờ đây đã phát triển thành TikTok Shop, hỗ trợ bán hàng trực tiếp. Tương tự, Shopee trước đây chỉ chú trọng vào bán hàng, nhưng hiện nay cũng bắt đầu mở rộng sang các mảng liên quan đến nội dung, sáng tạo và giải trí.   Yếu tố giá có thể chiếm đến 80% quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Nhưng điều này không có nghĩa là doanh nghiệp chỉ cạnh tranh qua giá. Ngược lại, doanh nghiệp nên dành khoảng 30% nguồn lực cho chiến lược cạnh tranh giá, còn lại 70% nên tập trung vào các yếu tố khác biệt Với sự giao thoa này, các nền tảng thương mại điện tử sẽ không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian kết hợp các yếu tố như tìm kiếm, khám phá, đánh giá và bán hàng. Đến năm 2025, việc xây dựng thương hiệu sẽ không chỉ đơn thuần là bán hàng mà cần kết hợp hài hòa giữa việc truyền tải thông điệp thương hiệu và mang lại giá trị sử dụng cho khách hàng. Các doanh nghiệp sẽ phải lựa chọn chiến lược triển khai nhanh chóng và trực tiếp, đồng thời giải quyết cả hai yếu tố: mang đến giá trị thực sự cho khách hàng và xây dựng giá trị thương hiệu bền vững.

Tác giả: None | Ngày: 06/11/2025

Tem chống hàng giả điện tử là gì? 5 lợi ích của tem điện tử với doanh nghiệp

1. Tem chống hàng giả điện tử là gì? Tem chống hàng giả điện tử, còn gọi là tem điện tử, tem phủ cào, tem SMS hay tem chống giả kỹ thuật số, là một loại tem chống hàng giả áp dụng công nghệ số hóa và kết hợp cùng hệ thống tin nhắn tổng đài SMS. Tem điện tử có khả năng bảo mật cao, đem lại lợi ích chống giả vượt trội cũng như các tiện ích hữu ích cho các doanh nghiệp nhằm bảo vệ thương hiệu và triển khai các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng. 2. Top 5 lợi ích tem điện tử mang lại cho doanh nghiệp Ngăn chặn hàng giả hàng nhái, bảo vệ thương hiệu Tem chống giả điện tử hay còn gọi là tem phủ cào chống giả đang được xem là loại tem chống hàng giả khó bị làm giả nhất hiện nay. Tem được áp dụng công nghệ SMS xác thực hàng chính hãng qua tin nhắn. Trên mỗi con tem điện tử SMS có một dãy số an ninh duy nhất được in dưới lớp phủ cào. Các mã an ninh này được nhà cung cấp tem xuất ngẫu nhiên không trùng lặp trên hệ thống và được đồng bộ với tổng đài nhắn tin 8077. Khi người tiêu dùng thực hiện cào lấy mã số và nhắn tin tổng đài sẽ xác thực hàng chính hãng nhờ tin nhắn trả về số điện thoại của mình. Tem điện tử SMS với kết cấu bảo mật cao, chống sao chép, do đó giúp doanh nghiệp ngăn chặn hàng giả, bảo vệ thương hiệu , tăng uy tín và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Công cụ phân biệt hàng thật hàng giả cho người tiêu dùng Với tem điện tử, người tiêu dùng hoàn toàn có thể phân biệt thật giả dễ dàng mà không cần bất kì 1 kỹ năng phức tạp nào cả, Chỉ với chiếc điện thoại người tiêu dùng dễ dàng phân biệt hàng thật hàng giả một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp  người tiêu dùng mua đúng hàng chính hãng yên tâm khi sử dụng. Doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường. Cơ quan chức năng có cơ sở để xử lý hàng giả, ngăn chặn hàng giả hàng nhái lộng hành. Kích hoạt bảo hành điện tử Tem điện tử chống giả có thể cùng lúc thực hiện chức năng chống giả và kích hoạt bảo hành điện tử một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Giúp doanh nghiệp loại bỏ hình thức bảo hành bằng giấy lỗi thời, đồng thời tiết kiệm chi phí, tiết kiệm thời gian, phù hợp xu hướng chuyển đổi số hiện nay,. Đồng thời bảo hành điện tử cũng giúp hạn chế những rủi ro mất như phiếu bảo hành từ người mua hay tình trạng gian lận khi thực hiện bảo hành với các sản phẩm hết hạn bảo hành, hay không phải sản phẩm cho doanh nghiệp. Quản lý hàng hóa, kho, kênh phân phối Hiện tượng tràn hàng, lấn tuyến lấn vùng luôn khiến các doanh nghiệp phải đau đầu tìm cách giải quyết. Các phương thức thủ công hiện nay đã trở nên lỗi thời cũng như không thể quản lý hàng hóa 1 cách chính xác được. Do đó, các hình thức quản lý điện tử, ứng dụng công nghệ số hóa sẽ dần thay thế hình thức thủ công tốn kém, không hiệu quả. Tem chống hàng giả điện tử kết hợp mã QR Code và  phần mềm Vinacheck+ sẽ giúp công việc quản lý kho hàng hóa, các đại lý kênh phân phối dễ dàng và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Thay vì phải mua thêm các phần mềm quản lý rườm rà từ các đối tác khác, thì tem chống hàng giả điện tử của Vina CHG sẽ kiêm luôn vai trò này. Do vậy, doanh nghiệp vừa giải quyết được vấn đề vừa tiết kiệm chi phí, tránh được các rủi ro, phức tạp khi kết hợp với đơn vị thực hiện; góp phần tăng doanh thu. Phục vụ marketing, chăm sóc khách hàng Với lợi ích thu thập data khách hàng tự động từ hệ thống tem chống giả điện tử, doanh nghiệp sẽ có thêm lượng lớn dữ liệu về thông tin khách hàng cũng như hành vi của họ . Từ đó, các bộ phận chăm sóc khách hàng, marketing sẽ dễ dàng tiếp cận khách hàng và thực hiện các chiến dịch marketing đúng mục tiêu, giúp hoạt động bán hàng hiệu quả, thúc đẩy doanh thu,… 3. Tem điện tử phù hợp cho ngành hàng nào? Với các đặc tính chống giả, bảo mật cao, tem chống hàng giả điện tử có thể ứng dụng cho hầu hết các ngành hàng, đặc biệt các ngành hàng mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc, đồ điện tử, điện máy,… bởi đây là những ngành hàng có lượng hàng giả lớn và khả năng làm giả ngày một tinh vi. 4. Cách xác thực tem chống hàng giả điện tử nhanh chóng, chính xác Người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp có thể thực hiện xác thực tem điện tử bằng những thao tác đơn giản dưới đây: Bước 1: Cào lấy mã an ninh dưới lớp phủ cào Tem chống hàng giả điện tử Bước 2: Dùng điện thoại soạn tin nhắn theo cú pháp theo hướng dẫn trên con tem Bước 3: Đọc kết quả tin nhắn trả về, xác thực hàng thật giả. Nếu là hàng thật, người dùng sẽ nhận được tin nhắn với nội dung bạn đã mua đúng hàng chính hãng của công ty… Ngược lại nếu là hàng giả, tin nhắn trả về sẽ thông báo là mã an ninh không hợp lệ hoặc đưa ra cảnh báo nguy cơ mua phải hàng giả đến người tiêu dùng. Cũng như các loại tem chống hàng giả khác, tem chống hàng giả điện tử phải đảm bảo tính pháp lý, có đặc tính công nghệ chống giả tiên tiến và đặc biệt phải được phát hành từ cá đơn vị được cấp phép in tem chống hàng giả theo quy định của nhà nước. Do đó, các doanh nghiệp cần lựa chọn các công ty in tem chống hàng giả uy tín khi thực hiện in tem chống hàng giả điện tử nói riêng và các loại tem chống hàng giả nói chung.

Tác giả: None | Ngày: 05/11/2025

Lợi ích khi doanh nghiệp đăng ký mã số mã vạch sản phẩm

Mã số mã vạch là gì?  ➤ Mã số là 1 dãy bao gồm chữ hoặc số, được dùng để nhận biết hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ, địa điểm, tổ chức, cá nhân. Mỗi mã số đại diện cho từng loại sản phẩm, hàng hóa hóa về xuất xứ, lưu thông… nhưng không đề cập đến giá cả, chất lượng. ➤ Mã vạch hay mã vạch là phương pháp lưu trữ, truyền tải thông tin của mã số qua mã vạch 1D (mã vạch tuyến tính), mã vạch 2D (mã vạch ma trận), chip nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) và các công nghệ nhận dạng khác. Mã số mã vạch  (MSMV) thường được sử dụng để nhận dạng và theo dõi sản phẩm thông tin trong quá trình chuyển đổi, bán lẻ và quản lý kho. MSMV có thể chứa các thông tin như: mã sản phẩm, giá cả, nguồn gốc, sản phẩm thông tin… Các loại mã vạch thông tin  Trong mục này Anpha sẽ giới thiệu về 2 loại mã vạch phổ biến nhất là mã vạch 1D và 2D. 1. Mã vạch 1D (mã vạch 1 chiều) Mã vạch 1D là loại dấu hiệu vạch tính tính, bao gồm các vạch khúc khúc đen trắng, xen kẽ. Mã vạch 1D là mã vạch 1 chiều vì dữ liệu được mã hóa trong đó được thay đổi theo 1 chiều duy nhất là chiều rộng (chiều ngang). Một số mã vạch 1D thường gặp như: Mã EAN, mã UPC thường thấy trên bao bì sản phẩm ứng dụng trong kinh doanh bán lẻ, siêu thị, hàng tiêu dùng; Mã code 39 thường được ứng dụng trong các ngành y tế, xuất bản sách, cơ quan hành chính…; Các loại mã vạch 1 chiều khác nhau như: mã vạch 128, mã vạch 39, mã vạch ITF… 2. Mã vạch 2D (mã vạch 2 chiều) Mã vạch 2D là tập hợp được mã hóa trong một ma trận bao gồm các ô vuông lớn nhỏ xen kẽ. Dữ liệu ở mã vạch 2 chiều được sắp xếp đa dạng theo chiều ngang hoặc chiều dọc nên có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn mã vạch 1 chiều. Một số mã vạch 2D thường gặp như: Mã QR code thường được ứng dụng trong các công việc nghiên cứu thông tin, quét mã thanh toán, giao dịch chuyển tiền, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ…; Ma trận Data Matrix ứng dụng mã QR code tương tự nhưng ít phổ biến hơn; Mã vạch PDF417 thường được sử dụng để lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn như ảnh kỹ thuật số, dấu vân tay, chữ ký… Hữu ích khi kinh doanh đăng ký sử dụng mã số vạch Trong quá trình sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp sẽ có hàng ngàn sản phẩm khác nhau cần được quản lý. Việc có một công cụ hỗ trợ trong khâu kiểm kê, quản lý dòng sản phẩm cũng như kiểm soát các mặt hàng đang lưu hành trên thị trường là điều vô cùng cần thiết.  Mã số mã vạch chính là phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề này, không những thế mã số mã vạch còn giúp doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm trước các hành vi đạo nhái, làm giả sản phẩm. 1. Tăng hiệu suất công việc Mã số vạch giúp doanh nghiệp giảm thiểu các đoạn tính toán, nhập liệu thủ công. Chi phí nhân sự, chi phí vận hành và thời gian thực hiện cũng được tối ưu hóa, từ đó công việc được tăng cường hiệu suất. 2. Đáp ứng nhu cầu khách hàng  Với khả năng xử lý dữ liệu và trả thông tin nhanh chóng mà mã số mã vạch giúp khách hàng tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm, lựa chọn sản phẩm, kiểm tra chất lượng. Đây cũng là phương thức tính tiền nhanh và chính xác. 3. Độ chính xác cao Ưu tiên cấu trúc được tối ưu hóa, bảo mật và đơn giản mà MSMV giúp doanh nghiệp nhận dạng chính xác các sản phẩm, dịch vụ. Đồng thời, việc sử dụng mã vạch số để thay thế cho quá trình nhập dữ liệu, truy xuất dữ liệu theo cách truyền tải cũng góp phần giảm thiểu tối đa các rủi ro, sai số, nhầm lẫn. 4. Truy xuất thông tin nhanh chóng Ngoài ra, việc tối ưu hóa quá trình truy xuất dữ liệu như Anpha chia sẻ ở nội dung trên, mã vạch mã số vẫn có khả năng chứa thông tin khối lượng. Điều này không chỉ hữu ích hơn là chắc chắn nếu như vậy với việc lưu trữ giấy tờ truyền thống mà vẫn tốc độ hóa việc tìm kiếm thông tin khi cần thiết.   5. Dễ dàng đưa sản phẩm/dịch vụ vào hệ thống bán lẻ Các hệ thống bán lẻ như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thương mại… đều quản lý hàng hóa hóa thông qua mã số vạch, bao gồm hệ thống tính tiền.  Vì vậy, doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm của mình vào hệ thống bán lẻ bắt buộc phải đăng ký mã số mã vạch. 6. Quản lý hiệu ứng nội bộ Mã số vạch là công cụ tối ưu trong công việc quản lý hoạt động nội bộ doanh nghiệp như: giám sát, điều hành quá trình xuất vật liệu đầu vào, quản lý kho, tồn kho… Có bắt buộc phải đăng ký mã số mã vạch không? Từ những thông tin, lợi ích của việc đăng ký mã số mã vạch mà Anpha đã đề cập bên trên thì việc sử dụng MSMV là không bắt buộc, trừ khi doanh nghiệp bạn muốn đưa sản phẩm vào hệ thống bán lẻ (siêu thị, trung tâm thương mại…).  Tuy không bắt buộc nhưng việc đăng ký mã số vạch là rất cần thiết trong công việc quản lý, kiểm soát hàng hóa, sản phẩm đối với các công ty, cơ sở sản xuất.  Các câu hỏi liên quan đến đăng ký mã số vạch 1. Mã số mã vạch dùng để làm gì? Mã số mã vạch (MSMV) thường được sử dụng để nhận dạng và theo dõi sản phẩm thông tin trong quá trình chuyển đổi, bán lẻ và quản lý kho. MSMV có thể chứa các thông tin như: mã sản phẩm, giá cả, nguồn gốc, sản phẩm thông tin… 2. Có bao nhiêu loại mã vạch? Hiện tại, có 3 loại mã vạch: Mã vạch 1D: UPC, EAN, mã 39…;  Mã vạch 2D: QR code, PDF417, Data Matrix…; Chip nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) và các công nghệ nhận dạng khác.   3. Lợi ích khi đăng ký mã số sản phẩm mã vạch?   Đăng ký mã số mã vạch sản phẩm, hàng hóa doanh nghiệp sẽ: Tránh tình trạng đạo nhái, làm giả sản phẩm; Dễ dàng đưa sản phẩm vào bán lẻ trong hệ thống; Tăng cường hiệu suất công việc, đáp ứng nhu cầu khách hàng; Dễ dàng kiểm kê, quản lý sản phẩm cũng như kiểm soát hàng hóa đang lưu hành động trên thị trường…   4. Đăng ký mã số mã vạch có bắt buộc không?   Đăng ký mã số mã vạch chỉ bắt buộc đối với trường hợp muốn bán sản phẩm trong chuỗi cửa hàng bán lẻ (siêu thị, cửa hàng tiện lợi…).  Nhưng nếu doanh nghiệp cần quản lý, kiểm soát hàng hóa, sản phẩm tốt hơn thì việc sử dụng MSMV là cần thiết.  

Tác giả: None | Ngày: 04/11/2025

Xu hướng ứng dụng AI trong doanh nghiệp

Với sức mạnh trong phân tích dữ liệu, dự đoán và đưa ra các giải pháp tối ưu, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể cải thiện hiệu suất làm việc, tối ưu hóa chi phí và nguồn lực, cung cấp những giải pháp cá nhân hóa cho quản lý khách hàng, quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã trở thành xu hướng được ứng dụng trong mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội của con người ngày nay. Đặc biệt, AI đang trở thành một xu hướng quan trọng trong việc ứng dụng vào vận hành doanh nghiệp. Với sức mạnh của nó trong phân tích dữ liệu, dự đoán và đưa ra các giải pháp tối ưu, AI có thể cải thiện hiệu suất làm việc, tối ưu hóa chi phí và nguồn lực, cung cấp những giải pháp cá nhân hóa cho quản lý khách hàng, quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Elon Musk, doanh nhân công nghệ,  nhà sáng lập, CEO của SpaceX, Tesla, Inc., và các công ty công nghệ có nói: “AI – trí tuệ nhân tạo có thể làm bất kỳ công việc nào mà con người làm – nhưng tốt hơn.” Tầm quan trọng và hiệu quả vượt trội khi ứng dụng AI trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt trong cách vận hành, kinh doanh, quản lý công việc dưới con mắt đánh giá của một tỷ phú hàng đầu thế giới và cũng là nhà lãnh đạo sáng tạo bậc nhất trong danh sách Forbes 2019 quả thật khiến chúng ta không thể nào “phớt lờ” sức mạnh kỳ diệu của AI cũng như đặt câu hỏi AI đã tham gia vào những lĩnh vực nào, xu hướng sử dụng nó trong vận hành doanh nghiệp hiện nay ra sao. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau của Chuyên gia Nguyễn Trần Hùng – Giám đốc Trung Tâm Nghiên Cứu & Phát triển tại FPT IS. Theo một khảo sát của IBM (2022), có tới: 35% công ty toàn cầu sử dụng AI vào quy trình làm việc và nâng cao trải nghiệm khách hàng tính tới thời điểm hiện tại 58% công ty tại Trung Quốc áp dụng AI và 30% doanh nghiệp đang khám phá AI  Xu hướng AI trên toàn cầu cũng có những số liệu đáng chú ý như là: 1. Ứng dụng của AI trên nhiều lĩnh vực Tính ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) vô cùng đa dạng, nó đã được ứng dụng ở rất nhiều các lĩnh vực kinh tế khác nhau cũng như các lĩnh vực trong chuỗi vận hành của một doanh nghiệp, tổ chức. Theo Forbes, kết quả khảo sát trực tuyến với 600 chủ doanh nghiệp tại Mỹ đang sử dụng AI hoặc đang có kế hoạch sử dụng AI trong 6 tháng tiếp theo kể từ ngày thực hiện khảo sát, một số ngành nghề đang dẫn đầu trong việc ứng dụng AI vào hoạt động kinh doanh bao gồm: Chăm sóc khách hàng (56%): AI được sử dụng để tự động hóa các tác vụ dịch vụ khách hàng như trả lời câu hỏi, giải quyết khiếu nại và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật. An ninh mạng và quản trị gian lận (51%): AI được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng, cũng như để xác định và ngăn chặn gian lận. Trợ lý kỹ thuật số cá nhân (47%): AI được sử dụng để cung cấp dịch vụ hỗ trợ cá nhân cho nhân viên và khách hàng, chẳng hạn như đặt lịch hẹn, lập kế hoạch và quản lý dự án. Ngoài ra, ứng dụng của AI còn được thấy trong nhiều ngành nghề khác như: Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) Quản lý tồn kho Sản xuất nội dung Khuyến nghị sản phẩm Kế toán Vận hành chuỗi cung ứng   2. Xu hướng sử dụng AI trong mục đích nâng cao trải nghiệm của khách hàng  Thực tế đã chứng minh sức ảnh hưởng khủng khiếp của AI trong ứng dụng vận hành doanh nghiệp. Mà đỉnh cao nhất là đóng góp mà nó mang lại trong lĩnh vực Chăm sóc Khách hàng đã được chứng minh chính bằng tỷ lệ các doanh nghiệp sử dụng AI trong lĩnh vực này. Sự ứng dụng Ai trong lĩnh vực Chăm sóc khách hàng vô cùng quan trọng và là yếu tố tiên quyết trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh, Nó  như  kim chỉ nam cho tất cả các khâu của chuỗi cung ứng, vận hành kinh doanh của doanh nghiệp:  từ sản xuất, mua sắm, marketing, tài chính… Bất cứ doanh nghiệp nào sinh ra cũng có mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận từ việc bán sản phẩm dịch vụ của mình cho khách hàng,  và để làm được điều đó họ phải bán thứ mà “khách hàng cần” bằng cách thỏa mãn thị hiếu, nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu,  Trí tuệ nhân loại là một thứ năng lực không ai phủ nhận, tuy nhiên có những điều mà với sức lao động giới hạn của con người bình thường không thể đáp ứng hết, AI lại làm được. AI ra đời đã mở ra cho lĩnh vực Chăm sóc khách hàng một kỷ nguyên phát triển bùng nổ bởi những ứng dụng với hiệu suất gấp bội mà các công nghệ của AI mang lại như chatbot, email trả lời tự động, dịch vụ cá nhân hóa, text messages, cá nhân hóa quảng cáo dựa trên phân tích người dùng và khả năng thu thập, phân tích dữ liệu không giới hạn của nó  giúp doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng những sự lựa chọn đa dạng và phù hợp nhất với nhu cầu sản phẩm, dịch vụ mà họ mong muốn….. Không chỉ đem lại lợi ích cho doanh nghiệp nhờ việc cắt giảm chi phí nhân lực, chi phí quản lý, AI cũng mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt với khi chỉ với 1 nút click, 1 câu lệnh, mọi thông tin họ cần được cung cấp đầy đủ nhất có thể. Nó thực sự mang lại ích lợi kép cho cả doanh nghiệp lẫn khách hàng của họ. Công nghệ AI được ứng dụng đơn giản và phổ biến nhất trong quy trình chăm sóc khách hàng chính là sử dụng hộp chat tự động, với các mẫu câu được định dạng sẵn, tự động phản hồi với các thắc mắc, yêu cầu phổ biến của khách hàng (73% doanh nghiệp sử dụng). Tiếp đó là hòm thư tự động, hình thức này cũng rất phổ biến được các doanh nghiệp sử dụng để phản hồi và gửi thông báo đến đối tác, khách hàng…. AI có thể thay thế con người trò chuyện, gửi email… hay với một số công việc yêu cầu cao như hỗ trợ khách hàng trực tiếp qua điện thoại, xu hướng sử dụng AI trong lĩnh vực CSKH cũng lên đến 36% và chắc chắn sẽ còn gia tăng trong thời gian tới. 3. Dự đoán xu hướng tăng trưởng của sản phẩm áp dụng công nghệ AI  Từ những lợi ích vượt trội của việc ứng dụng công nghệ AI, hiện nay các doanh nghiệp coi việc ứng dụng AI không chỉ là một xu thế và là yêu cầu bắt buộc để phát triển và bắt nhịp cùng với sự phát triển như vũ bão của thời đại kỷ nguyên số hóa. Chính vì thế, AI không chỉ dừng lại ở việc những mô hình thí điểm hay những công nghệ “viễn tưởng”, mà nó thực sự nằm trong chiến lược phát triển mang tính sống còn của các doanh nghiệp. Theo nguồn nghiên cứu từ Forbes thì các công ty tiếp tục áp dụng công nghệ AI trong hoạt động sản xuất kinh doanh có chiều hướng tăng đa dạng về các mặt lĩnh vực cũng như nâng cao về chất lượng, hiệu quả. Ứng dụng của AI trong các hoạt động kinh doanh, theo các nhà nghiên cứu sẽ mang lại cho doanh nghiệp tỷ lệ tăng trưởng kép đạt 37.3% tính từ năm 2023. Mức tăng trưởng kép do ứng dụng công nghệ AI mang lại ước tính đạt 1.85 nghìn tỷ đô la Mỹ , và dự kiến sẽ đóng góp 15,7 nghìn tỷ đô la Mỹ cho nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030     4. Nhiều khu vực, lãnh thổ đẩy nhanh ứng dụng của AI trên nhiều lĩnh vực của họ AI giống như một công nghệ “lõi”, nằm trong mục tiêu phát triển của các cường quốc kinh tế trên phạm vi toàn cầu. Với sự phát triển công nghệ số như hiện nay, ứng dụng AI là bắt buộc để phát triển và đón đầu xu thế công nghệ mới. Với những lợi ích từ ứng dụng của AI vào sản xuất kinh doanh, có thể khẳng định, những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực phát triển và sử dụng AI sẽ định hình tương lai và cải thiện đáng kể khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Mỹ và Trung Quốc đều đang khẳng định là hai cường quốc số một trên bản đồ phát triển công nghệ AI trên thế giới, tuy nhiên các thống kê của IBM dưới đây đã chỉ rõ sự quan tâm của doanh nghiệp các quốc gia trong việc khám phá và ứng dụng AI trong hoạt động vận hành và kinh doanh:   Nhận thức về trí tuệ nhân tạo – AI của người dùng trên toàn cầu cũng là rất đáng chú ý Theo khảo sát 10 nghìn người tại 13 quốc gia của Capgemini research institute (2023) có đến: 66% khách hàng sẵn sàng tìm kiếm lời khuyên từ AI cho các mối quan hệ cá nhân hoặc kế hoạch cuộc sống 53% người dùng tin tưởng vào AI để hỗ trợ lập kế hoạch tài chính 51% người dùng nhận thức, cập nhật và sẵn sàng khám phá các xu hướng mới nhất của công nghệ AI  Xu hướng sử dụng AI theo quy mô doanh nghiệp có thể được sắp xếp như sau: Với các Doanh nghiệp quy mô nhỏ dưới 100 người, AI được sử dụng như một công cụ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển. Các công nghệ SaaS, APIs…sẵn có được các doanh nghiệp này tận dụng để tự động hóa các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại để cải thiện hiệu quả hoạt động. Phổ biến có thể thấy sự hiện diện công nghệ AI trong Chatbot để chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa quảng cáo… Nhóm doanh nghiệp quy mô vừa từ 100-300 nhân sự, sẽ bắt đầu xây dựng đội ngũ AI bằng cách thuê chuyên gia AI hoặc hợp tác với các công ty tư vấn công nghệ để phát triển các giải pháp tùy chỉnh. Mục đích trọng tâm của nhóm doanh nghiệp này là cải thiện quy trình kinh doanh, ra quyết định và trải nghiệm khách hàng. Các ứng dụng của AI được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm, dự đoán nhu cầu khách hàng, cá nhân hóa nội dung website… Cuối cùng, nhóm doanh nghiệp lớn với nguồn nhân sự trên 300 người, đây cũng là nhóm đi tiên phong và tạo ra những bước đột phá trong công nghệ AI. Họ sẽ có chiến lược xây dựng phòng ban AI chuyên dụng, thu hút và duy trì đội ngũ chuyên gia AI hàng đầu để phát triển các giải pháp tiên tiến. Tai các doanh nghiệp này, công nghệ AI được ứng dụng điển hình như trí tuệ nhân tạo tổng hợp (AGI), robot tự động, chatbot thông minh giao tiếp đa ngôn ngữ,đa kênh….     Sự đa dạng của các giải pháp AI trên thị trường AI hiện diện trong mọi mặt đời sống kinh tế, xã hội với đa dạng các loại ứng dụng AI ra đời, phục vụ nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, từ tư nhân cho đến chính phủ…, Có thể kể ra hàng loạt các giải pháp AI phổ biến hiện nay: Chatbot và hệ thống tương tác khách hàng, phiên dịch ngôn ngữ tự động, tạo nội dung giáo dục tùy chỉnh, hệ thống nhận diện giọng nói, học sâu (Deep learning) trong tương tác người máy, dự đoán và phân tích dữ liệu, nhận diện hình ảnh và video…   5. Dự đoán và đánh giá ứng dụng của AI trong tương lai gần Với hiệu quả mang lại, việc ứng dụng AI trong doanh nghiệp sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Phần cứng phát triển vượt bậc, các thế hệ Chip GPGPU với hiệu năng mạnh mẽ ra đời, chi phí của các hệ thống AI sẽ ngày càng được tối ưu hoá, điều này giúp cho công cụ AI sẽ trở nên dễ sử dụng hơn, cho phép nhiều doanh nghiệp hơn áp dụng AI vào hoạt động kinh doanh của họ. Các hệ thống AI sẽ được liên tục cải tiến để trở nên thông minh hơn, có khả năng tự học hỏi, thích ứng với môi trường mới và đưa ra quyết định phức tạp hơn, ngày càng len lỏi vào các hệ thống kinh doanh hiện có, tích hợp vào các hệ thống ERP, CRM và SCM hiện có, giúp doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh của họ. AI cũng sẽ được sử dụng cho nhiều mục đích ứng dụng mới, chẳng hạn như phát triển sản phẩm mới, khám phá khoa học và y tế, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Tại thời điểm đó, trách nhiệm của các doanh nghiệp cũng như từng cá nhân đó là nhận thức sự thay đổi của công nghệ và thời đại, từ đó thay đổi cách nhìn nhận và hành động để tự thích nghi. Trong thời đại AI, vai trò của con người sẽ thay đổi, chúng ta sẽ tập trung hơn vào các công việc sáng tạo và chiến lược. AI sẽ giải phóng con người khỏi các công việc thủ công và lặp đi lặp lại, cho phép họ tập trung vào các công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Một trong những kỹ năng mới “bắt buộc” trong thời đại này, đó là sử dụng AI hiệu quả, ví dụ phổ biến nhất đó là đưa ra prompt sao cho hiệu quả. Việc ứng dụng AI rộng rãi sẽ dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách thức hoạt động của doanh nghiệp, và các cá nhân cũng cần thích nghi với các thay đổi này để thành công.   6. Lời khuyên dành cho doanh nghiệp  Để việc ứng dụng AI vào doanh nghiệp mang lại hiệu quả tốt nhất, các doanh nghiệp cần đề ra kế hoạch rõ ràng công việc cho từng giai đoạn, dưới đây là một số gợi ý cũng như kim chỉ nam khi đưa ra quyết định ứng dụng AI vào hoạt động kinh doanh. Xác định mục tiêu rõ ràng: Xác định rõ ràng mục đích, những điều cần đạt được bằng cách ứng dụng AI trước khi bắt đầu, điều này sẽ giúp cho doanh nghiệp không bị chệch hướng hay lãng phí quá nhiều tài nguyên. Phát triển một chiến lược AI: AI là xu thế của hiện tại và tương lai, một chiến lược AI dài hạn cho doanh nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng và liên tục tận dụng được những lợi thế tốt nhất của công nghệ. Bắt đầu nhỏ: Các ứng dụng của AI sẽ mang lại sự thay đổi lớn trong cách vận hành, việc này cần được thực hiện cẩn thận, chính xác và từ từ để có thể điều chỉnh cũng như cần thời gian thích nghi đối với nhân viên doanh nghiệp. Đầu tư vào dữ liệu: Dữ liệu chính là nhân tố quyết định sự hiệu quả của AI, chất lượng dữ liệu càng cao, AI sẽ càng đưa ra những kết quả chính xác. Thu hút nhân tài: Kỹ năng sử dụng AI sẽ trở thành một kỹ năng Hot, các doanh nghiệp cần chú trọng đến các nhân sự có kỹ năng về AI. Bao gồm cả công việc tuyển dụng, đào tạo và ưu đãi. Đảm bảo an ninh và đạo đức: Một công nghệ thông minh nếu được sử dụng sai mục đích sẽ tạo ra nhiều nguy cơ và rủi ro, doanh nghiệp cần đề cao cảnh giác và có biện pháp đảm bảo các hệ thống AI được sử dụng một cách an toàn và đạo đức.   7. Lời kết: Các ứng dụng của AI trên toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ, cộng với việc ngày càng có nhiều người dùng nhận thức, ưa chuộng và sẵn sàng khám phá, trải nghiệm AI, điều này đã cho ra 1 thị trường đa dạng các giải pháp về AI. Sẽ ngày càng xuất hiện nhiều hơn các ứng dụng sử dụng AI được ứng dụng trong đời sống thực tế , điều này là cơ hội cho các doanh nghiệp sử dụng và phát triển nhiều ứng dụng AI mới hơn nữa. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và doanh nghiệp đang là một xu hướng phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng to lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, để ứng dụng AI thành công, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt chiến lược, nguồn lực và con người. Bên cạnh đó, việc đảm bảo đạo đức và tính minh bạch trong ứng dụng AI cũng là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm.

Tác giả: None | Ngày: 04/11/2025

Giải pháp chuyển đổi số tốt nhất cho doanh nghiệp hiện nay

1. Giải pháp chuyển đổi số doanh nghiệp là gì? Mỗi doanh nghiệp có mô hình tổ chức riêng, nên không thể có một định nghĩa chung về chuyển đổi số. Hiểu đơn giản, chuyển đổi số là ứng dụng công nghệ để tối ưu quy trình, nâng cao hiệu suất và tạo lợi thế cạnh tranh. Không chỉ là xu hướng, đây còn là chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh, nâng cao tư duy làm việc và văn hóa doanh nghiệp. Giải pháp chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tận dụng công nghệ số để thay đổi cách vận hành, tối ưu nguồn lực và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh. Có 3 lĩnh vực trọng tâm của chuyển đổi số trong doanh nghiệp bao gồm: Chiến lược, mô hình kinh doanh và mô hình quản trị. Đối với chuyển đổi số trong lĩnh vực quản trị, FAST được biết đến là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phát triển, tư vấn và triển khai ứng dụng phần mềm và giải pháp quản trị doanh nghiệp trên nền tảng CNTT. Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia số vào năm 2030 và trở thành một trong những trung tâm sản xuất, dịch vụ thông minh tầm khu vực và thế giới vào năm 2045. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Chương trình đề ra 6 giải pháp trọng tâm: Xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp lý phục vụ chuyển đổi số. Phát triển hạ tầng số toàn diện, hiện đại và bảo đảm an toàn, an ninh. Nâng cao năng lực số cho các cơ quan nhà nước, tổ chức và doanh nghiệp. Thúc đẩy chuyển đổi số trong các ngành, lĩnh vực kinh tế – xã hội trọng điểm. Phát triển nguồn nhân lực số và xây dựng nền văn hóa số phù hợp. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chuyển đổi số, tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến. 2. Tầm quan trọng của giải pháp chuyển đổi số doanh nghiệp Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn và mong đợi những trải nghiệm tốt hơn. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dịch vụ, cá nhân hóa tương tác và tạo ra trải nghiệm đồng bộ, thuận tiện, giúp thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả. Gia tăng sự gắn kết của nhân viên: Ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ giúp tối ưu quy trình làm việc mà còn nâng cao trải nghiệm nhân viên, tạo điều kiện làm việc linh hoạt và hiệu quả hơn. Khi nhân viên hài lòng, họ sẽ làm việc năng suất hơn và góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tối ưu hóa vận hành và quy trình làm việc: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, giảm bớt công việc thủ công, tăng tốc độ xử lý và tối ưu chi phí. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm tài nguyên và tăng tính linh hoạt trong vận hành. Số hóa sản phẩm và dịch vụ: Ứng dụng công nghệ không chỉ cải tiến sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu thị trường, nâng cao khả năng cạnh tranh và liên tục đổi mới để phát triển bền vững. Công nghệ thay đổi nhanh chóng, trong khi đối thủ cạnh tranh ngày càng mạnh nhờ nền tảng số hóa. Nếu doanh nghiệp không kịp thời chuyển đổi, rất dễ bị bỏ lại phía sau. Để tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần đầu tư nghiêm túc vào chuyển đổi số, xây dựng chiến lược phù hợp và tận dụng tối đa tiềm năng công nghệ. 3. 6 cấp độ chuyển đổi số cho doanh nghiệp Chuyển đổi số không phải là một bước nhảy vọt mà là một quá trình với các giai đoạn phát triển khác nhau. Dưới đây là 6 cấp độ thể hiện mức độ chuyển đổi số của doanh nghiệp: Mức 0 – Chưa bắt đầu: Doanh nghiệp hoạt động theo mô hình truyền thống, chưa có hoặc chỉ có những thử nghiệm nhỏ lẻ về chuyển đổi số mà chưa tạo ra tác động đáng kể. Mức 1 – Thử nghiệm: Một số sáng kiến số hóa được triển khai nhưng chưa đồng bộ. Doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ trong một số khâu, nhưng chưa có chiến lược dài hạn. Mức 2 – Chuyển đổi từng phần: Doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của chuyển đổi số và bắt đầu áp dụng công nghệ vào từng lĩnh vực riêng lẻ, tạo ra cải tiến nhỏ nhưng chưa có sự liên kết tổng thể. Mức 3 – Đồng bộ hóa: Công nghệ số được tích hợp vào các quy trình cốt lõi, giúp tối ưu hiệu suất và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Doanh nghiệp ở mức này đang dần hình thành mô hình vận hành dựa trên nền tảng số. Mức 4 – Doanh nghiệp số: Công nghệ số và dữ liệu trở thành yếu tố trung tâm, tạo ra những thay đổi đáng kể trong mô hình kinh doanh. Các hoạt động vận hành được tối ưu hóa nhờ trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu và các công nghệ tiên tiến. Mức 5 – Dẫn đầu chuyển đổi số: Doanh nghiệp vận hành hoàn toàn trên nền tảng số, không chỉ áp dụng công nghệ mà còn đổi mới mô hình kinh doanh để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ở cấp độ này, doanh nghiệp có khả năng định hướng thị trường và xây dựng hệ sinh thái số của riêng mình. 4. Chuyển đổi số ứng dụng trong cơ quan, tổ chức Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn thế giới, các cơ quan nhà nước, tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết phải thay đổi mô hình hoạt động. Tuy nhiên, để chuyển đổi thành công, đặc biệt trong khu vực công, việc phân biệt rõ giữa Chính phủ điện tử và Chính phủ số là bước đầu tiên để xác định đúng định hướng và lựa chọn giải pháp chuyển đổi số phù hợp. Chính phủ điện tử – Giai đoạn tin học hóa quy trình Chính phủ điện tử là bước đầu trong hành trình ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý nhà nước. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả, minh bạch trong quản lý và cung cấp dịch vụ công cho người dân, doanh nghiệp. Có thể hiểu, đây là quá trình tin học hóa các thủ tục hành chính, với đặc trưng là: Họp hành không cần gặp mặt trực tiếp Quản lý, xử lý văn bản không cần giấy tờ Thực hiện thủ tục hành chính không tiếp xúc Thanh toán không dùng tiền mặt Mặc dù là bước khởi đầu quan trọng, chính phủ điện tử chủ yếu tập trung số hóa từng quy trình riêng lẻ, thiếu sự tích hợp tổng thể và chưa tận dụng tối đa dữ liệu để đưa ra quyết định. Chính phủ số – Bản chất là quá trình chuyển đổi số toàn diện Khác với chính phủ điện tử, Chính phủ số là phiên bản “nâng cấp” dựa trên công nghệ số, dữ liệu lớn (big data) và nền tảng số. Chính phủ số không chỉ số hóa quy trình mà thiết kế lại toàn bộ mô hình hoạt động trên môi trường số, nhằm đạt hiệu quả vượt trội trong quản lý, điều hành và phục vụ người dân. Chính phủ số không chỉ có “bốn Không” như chính phủ điện tử, mà còn có thêm “bốn Có”: Có toàn bộ hoạt động an toàn trên môi trường số Có khả năng cung cấp dịch vụ công mới nhanh chóng Có khả năng tối ưu hóa nguồn lực Có khả năng dẫn dắt quốc gia trong chuyển đổi số Từ đó cho thấy, chính phủ số chính là một chính phủ chuyển đổi số toàn diện, định hướng nền tảng cho cả khu vực công và tư. Vì sao cần phân biệt hai khái niệm? Việc phân biệt chính phủ điện tử và chính phủ số giúp các tổ chức, đặc biệt là các đơn vị hành chính công, xác định được mức độ chuyển đổi hiện tại và chiến lược phát triển trong tương lai. Sự khác biệt này không nhằm mục đích tách biệt quy trình hay thực hiện theo thứ tự, mà là cơ sở để xây dựng nhận thức đúng đắn và hành động phù hợp. Không giống như trước đây, nơi mà mỗi dịch vụ công mất hàng năm để số hóa, ngày nay với nền tảng số và phần mềm chuyển đổi số, các cơ quan nhà nước có thể hoàn thành chuyển đổi nhanh chóng với chi phí thấp hơn, đồng thời nâng cao mức độ hài lòng của người dân. Những thách thức trong phát triển chính phủ số Việc triển khai chính phủ số không đơn giản chỉ là nâng cấp công nghệ, mà là một cuộc cách mạng về nhận thức, phương pháp và thói quen làm việc. Một số thách thức lớn cần vượt qua gồm: Đối với cơ quan nhà nước: Sự vào cuộc và quyết tâm của người đứng đầu là yếu tố then chốt. Tư duy “dám làm, dám thay đổi” quyết định thành công. Đối với người dân: Kỹ năng số và thói quen sử dụng dịch vụ công trực tuyến là rào cản lớn. Đòi hỏi chương trình đào tạo, phổ cập kỹ năng số quy mô lớn. Đối với doanh nghiệp: Thiếu hành lang pháp lý rõ ràng và việc triển khai giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt với những mô hình kinh doanh truyền thống.

Tác giả: None | Ngày: 31/10/2025

Sức mạnh của phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc trong quản trị doanh nghiệp

1. Nhìn lại thực trạng quản lý công việc trong doanh nghiệp Các vấn đề tồn đọng Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình quản lý công việc. Một trong những khó khăn đó chính là công việc thường không được hoàn thành đúng thời hạn và không đạt được mục tiêu. Theo khảo sát thực tế, nhiều nhân viên cảm thấy họ dành quá nhiều thời gian cho những hoạt động không quan trọng và ảnh hưởng đến quỹ thời gian thực hiện các công việc chính. Điều này khiến cho các nhiệm vụ thường xuyên chậm tiến độ, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành chung của toàn doanh nghiệp. Nhà lãnh đạo và nhà quản lý cũng gặp khó khăn trong việc quản lý công việc của nhân viên. Theo báo cáo của HBR, hầu hết các nhà quản lý mất đến 10 giờ mỗi tuần chỉ để chỉ đạo và giám sát công việc. Việc chỉ đạo kém hiệu quả là do nhà quản lý không nắm bắt được tình hình công việc thực tế, khiến cho các quyết định đưa ra không kịp thời hoặc không phù hợp. Chỉ có 42% nhân viên cảm thấy rằng cấp trên của họ hiểu rõ những công việc họ đang làm. Bất cập này là do tổ chức không có phương pháp để tối ưu việc theo dõi khối lượng và tiến độ công việc thực tế hoặc theo thời gian thực. Đồng thời, do không có dữ liệu đánh giá chuẩn xác, nhà quản lý cũng không thể đưa ra các đánh giá, quyết định/ thưởng phạt chính xác cho đội ngũ cấp dưới. Thường xuyên phải mất thời gian tổ chức họp hành cũng là một trong những vấn đề đáng quan tâm. Các cuộc họp thường diễn ra quá nhiều và kéo dài quá lâu, dẫn đến sự lãng phí thời gian và sự mất tập trung của nhân viên. Theo nghiên cứu của Workfront, 58% nhân viên cảm thấy họ không có đủ thời gian để hoàn thành công việc của mình. Khoảng 44% người tham gia khảo sát cho biết họ phải làm việc vào cuối tuần và 22% phải làm việc sau giờ làm việc chính thức. Theo thống kê của Tập đoàn Gallup, chỉ có 15% nhân viên trên toàn thế giới cảm thấy hài lòng về cách thức quản lý công việc của công ty mình. Và hệ lụy phía sau Các vấn đề trên có khả năng gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình doanh nghiệp. Cơ bản nhất có thể kể đến là kết quả kinh doanh không đạt được như mục tiêu và mong đợi đã đề ra. Hậu quả của việc này là sự suy giảm doanh số, giảm lợi nhuận, giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, mất đi các cơ hội kinh doanh tiềm năng và thậm chí là mất thị phần vào tay đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể thất bại trong việc thực hiện các chiến lược, kế hoạch dài hạn, ảnh hưởng xấu đến uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng. Bên cạnh đó, các vấn đề trên còn khiến doanh nghiệp lãng phí tài nguyên và thời gian. Khi tài nguyên và thời gian không được sử dụng một cách hiệu quả, doanh nghiệp sẽ tiêu tốn chi phí một cách vô ích, dẫn đến sự lãng phí tài chính và suy giảm lợi nhuận. Chi phí vận hành tăng cao sẽ buộc doanh nghiệp phải đẩy giá thành sản phẩm, dịch vụ, khiến tính lợi thế của doanh nghiệp trở nên kém hơn trước những đối thủ cạnh tranh. Kết quả là, doanh nghiệp có thể mất thị phần và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Nhân viên suy giảm động lực và tinh thần làm việc cũng là một khía cạnh mà doanh nghiệp cần lưu ý. Những hệ quả tiêu cực có thể xảy ra bao gồm: giảm hiệu suất làm việc, tăng tỷ lệ nghỉ việc và ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp. Khi nhân viên xuống tinh thần, họ sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả, dẫn đến sự giảm hiệu suất trong tổng thể tổ chức. Nghiêm trọng hơn, nhân viên rời đi khiến tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và doanh nghiệp mất nhân lực cốt lõi. Ngoài ra, nhân viên suy giảm động lực và tinh thần làm việc còn có thể ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, gây ra một môi trường làm việc tiêu cực và thiếu sự đoàn kết và hỗ trợ giữa các thành viên trong tổ chức. 2. Giải quyết khó khăn với phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc Phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc là gì? Phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc là một trong những phương pháp quản lý hiệu quả được áp dụng trong quản trị doanh nghiệp. Phương pháp này tập trung vào mục tiêu và hiệu suất trong công việc thay vì chú trọng đến thời gian hay quá trình thực hiện. Đây là phương pháp tư duy đòi hỏi người thực hiện phải định hướng mục tiêu rõ ràng, tập trung vào những kết quả cần đạt được và sử dụng các kỹ năng và công cụ thích hợp để đạt được kết quả đó. Phương pháp tư duy tập trung vào kết quả chú trọng đến mục tiêu và hiệu suất Lợi ích của phương pháp này đối với doanh nghiệp Phương pháp tư duy tập trung vào kết quả giúp nhân viên tập trung vào mục tiêu cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất trong công việc. Thay vì chỉ quan tâm đến quá trình làm việc, người thực hiện phải có một cái nhìn toàn diện về mục tiêu và hiệu suất cần đạt được. Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp nhân viên tránh được những việc làm vô ích hoặc không cần thiết, tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc. Ngoài ra, nó còn giúp nhân viên và nhà quản lý đánh giá được độ hoàn thành công việc, giúp cho hoạt động đo lường và đánh giá trở nên minh bạch, chính xác và công bằng hơn bao giờ hết. 2 lợi ích mạnh mẽ nhất của phương pháp này là giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên và tác động tích cực đến kết quả kinh doanh: Tăng hiệu suất làm việc của nhân viên: Khi nhân viên có mục tiêu rõ ràng và biết được những gì cần làm để đạt được mục tiêu đó, họ có xu hướng làm việc hiệu quả hơn. Phương pháp này cũng khuyến khích nhân viên chủ động tìm ra các phương pháp làm việc mới và sáng tạo để đạt được kết quả tốt nhất. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp nhân viên tập trung vào việc hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Tác động tích cực đến kết quả kinh doanh: Việc áp dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp tạo ra được mục tiêu cụ thể, rõ ràng, dễ đo lường và quan trọng là phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Điều này giúp cho việc quản lý và đánh giá kết quả công việc của nhân viên trở nên dễ dàng và chính xác hơn. 3. Cách áp dụng phương pháp tư duy tập trung và kết quả trong doanh nghiệp Quy trình áp dụng phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc Bất kỳ phương pháp quản lý nào cũng cần có nghiên cứu quy trình áp dụng trước khi đưa vào hoạt động. Nếu doanh nghiệp đang quan tâm đến phương pháp tư duy tập trung vào kết quả, thì có thể tham khảo quy trình ứng dụng sau: Đặt ra mục tiêu cụ thể: Trước hết, nhà lãnh đạo cần đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đo lường được cho từng phòng ban, từng nhân sự Lập kế hoạch chi tiết: Sau khi đặt ra mục tiêu, nhà lãnh đạo hoặc nhà quản lý cần lập kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Kế hoạch này nên được đưa ra cùng với thời gian hoàn thành, các công việc cần làm và các trở ngại có thể gặp phải. Theo dõi quá trình thực hiện: Quá trình thực hiện kế hoạch cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo đang trên đúng hướng và kịp thời xử lý các vấn đề, nút thắt… phát sinh. Phân tích và đánh giá kết quả: Sau khi hoàn thành công việc, cần phân tích và đánh giá kết quả để cải thiện quá trình thực hiện trong tương lai. Doanh nghiệp nào phù hợp với phương pháp này? Phương pháp tư duy tập trung vào kết quả công việc có thể áp dụng cho nhiều doanh nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, các doanh nghiệp sau sẽ có nhiều lợi thế hơn khi áp dụng phương pháp này: Doanh nghiệp có quy mô lớn Doanh nghiệp có nhiều bộ phận hoặc đội ngũ nhân viên đông đảo Doanh nghiệp có mục tiêu rõ ràng Doanh nghiệp thường xuyên có sự thay đổi

Tác giả: None | Ngày: 31/10/2025

Vì sao doanh nghiệp vừa và nhỏ “mãi không lớn”?

Ngoài khó khăn về nguồn vốn, kinh nghiệm quản trị, thị trường… các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) còn phải mất những chi phí “không chính thức” và bị thanh kiểm tra nhiều lần một cách không cần thiết. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn trong sản xuất và kinh doanh. Tại hội thảo chuyên đề “Các trợ lực để doanh nghiệp SMEs ngành sản xuất tăng tốc trong thời đại số” tổ chức tại TPHCM, các chuyên gia nhận định, Việt Nam đang có khoảng 97% doanh nghiệp vừa và nhỏ. Con số này được công bố hàng năm và hầu như không có sự thay đổi tích cực nào. Doanh nghiệp nhỏ mãi vẫn nhỏ, số lượng doanh nghiệp từ quy mô nhỏ phát triển đến quy mô vừa vẫn rất ít, chưa kể nhiều doanh nghiệp đã “rơi rụng” sau vài năm phát triển. Theo các chuyên gia, trong số các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn thì phần lớn là doanh nghiệp trong ngành sản xuất. Những rào cản chính về nội lực như: vốn, kinh nghiệm, quản trị…hay về ngoại lực như: môi trường, chính sách…đang là lý do khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ không thể phát triển mạnh trong thời gian qua. Hội thảo chuyên đề “Các trợ lực để doanh nghiệp SMEs ngành sản xuất tăng tốc trong thời đại số” do Thời báo Kinh tế Sài Gòn tổ chức tại Trung tâm Báo chí TPHCM. Ảnh: Đ.V Bà Trần Liên Phương - Giám đốc Công ty nghiên cứu InsightAsia - cho biết: Trong số các khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp vừa và nhỏ thì khó khăn về vốn được đặt lên cao nhất. Có đến 62% số người được hỏi cho rằng họ gặp khó khăn về vốn, 60% gặp khó khăn về nguồn khách hàng và 45% gặp khó khăn về pháp lý. “Doanh nghiệp nào cũng đều mong muốn có môi trường sản xuất hiệu quả, ổn định, phát triển kinh doanh, mở rộng thị trường và về lâu dài có thể sở hữu nhà xưởng. Tuy nhiên, điều này vẫn chưa được nhiều doanh nghiệp thực hiện được dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp vẫn tiếp tục giữ quy mô nhỏ hoặc siêu nhỏ.” - bà Phương nói. Bà Trần Liên Phương, Giám đốc Công ty nghiên cứu InsightAsia phát biểu tại hội thảo. Ảnh: Đ.V TIN LIÊN QUAN Doanh nghiệp nhỏ và vừa buộc phải tìm đến "tín dụng đen" Giám đốc Công ty nghiên cứu InsightAsia Bà Phương nhận định, những điểm yếu của doanh nghiệp vừa và nhỏ cộng với những thay đổi nhanh chóng của tình hình kinh tế thế giới sẽ khiến các doanh nghiệp này còn gặp nhiều khó khăn trong tương lai. Việc cần làm của khối doanh nghiệp SMEs là phải chủ động trước cơ hội lẫn thách thức, phải có chiến lược phù hợp để thích nghi và thay đổi. Chia sẻ về vấn đề mặt bằng sản xuất, bà Lâm Diệu Tâm Hiếu - Phó Tổng Giám đốc Công ty Kizuna - cho rằng: Hiện tại, mô hình khu công nghiệp truyền thống vốn rất khó để doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận. Vì vậy, các công ty bất động sản khu công nghiệp cũng cần nghiên cứu mô hình khu công nghiệp kiểu mới cung cấp dịch vụ, nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, sử dụng năng lượng tái tạo… Cho rằng các khu công nghiệp cũng có thể cung cấp nhà xưởng xây sẵn với quy mô nhỏ và cần đồng hành cùng khách hàng ngay từ lúc khách hàng tìm hiểu, đầu tư nhà xưởng và suốt quá trình hoạt động sản xuất. “Đây thực sự sẽ là bước tiến mới trong việc cung cấp mặt bằng sản xuất cho doanh nghiệp SMEs vốn đang gặp khó về việc xây dựng nhà xưởng đúng chuẩn, hiện đại, tiết kiệm chi phí.” - bà Hiếu nói. Ông Trần Ngọc Liêm, Phó Chủ tịch VCCI tại TPHCM. Ảnh: Đ.V Theo ông Trần Ngọc Liêm, Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tại TPHCM, muốn thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong thời gian tới thì cần phải tháo gỡ những khó khăn về chính sách và pháp luật mà các doanh nghiệp đang gặp phải. Tuy nhiên, xác chính sách phải thật thiết thực, gần gũi với doanh nghiệp nhỏ, cụ thể như hỗ trợ tiếp cận vốn, đất đai, tìm kiếm khách hàng, nhà cung cấp. Phó Chủ tịch cũng cho rằng cần phải cải thiện môi trường kinh doanh giúp doanh nghiệp xóa bỏ các loại chi phí “không chính thức” mà họ đang phải gánh chịu như hiện nay, giảm bớt các cuộc thanh kiểm tra không cần thiết với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Tác giả: None | Ngày: 31/10/2025

Khai mạc Diễn đàn mã số, mã vạch khu vực Châu Á - Thái Bình Dương 2025

Ngày 21/10, tại Phường Nha Trang - tỉnh Khánh Hòa, Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với UBND tỉnh Khánh Hòa khai mạc Diễn đàn mã số, mã vạch khu vực Châu Á - Thái Bình Dương 2025, với chủ đề "Sáng tạo cho tương lai”.   Tham dự diễn đàn có các đồng chí: Lê Xuân Định - Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ; Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương - Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia; Nguyễn Nam Hải - Chủ tịch Uỷ ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia - Lãnh đạo GS1 Việt Nam; Nguyễn Long Biên - Phó chủ tịch UBND Tỉnh Khánh Hòa; Bùi Bá Chính- Quyền Giám đốc Trung tâm Mã số, mã vạch quốc gia, CEO GS1 Việt Nam. Thứ trưởng Lê Xuân Định phát biểu tại diễn đàn Tham dự GS1 AP 25 còn có: Ông Renaud de Barbuat - Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Điều hành Tổ chức GS1 toàn cầu; Bà Maria Palazzolo - Giám đốc điều hành GS1 Úc - Chủ tịch GS1 Châu Á Thái Bình Dương. Trong khuôn khổ diễn đàn, các buổi hội thảo và phiên họp quản lý cấp cao cũng như các chuyên gia của GS1 tập trung thảo luận các chủ đề chính như: Chiến lược Châu Á - Thái Bình Dương của GS1, chính sách số hóa và thương mại kỹ thuật số. Các chuyên gia hàng đầu từ các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn khối chia sẻ thông tin và kinh nghiệm thực tiễn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn GS1 và công nghệ hiện đại vào hoạt động kinh doanh. Sự kiện Diễn đàn Châu Á - Thái Bình Dương GS1  là dịp mở ra những cơ hội hợp tác mới, xây dựng mối quan hệ đối tác và thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng GS1. Việc kết nối và hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng GS1 không chỉ giúp tăng cường hiệu quả vận hành của chuỗi cung ứng mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của ngành công nghiệp và thị trường thế giới… Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Nguyễn Long Biên phát biểu tại diễn đàn Phát biểu tại buổi lễ, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Nguyễn Long Biên khẳng định, được tin tưởng lựa chọn là nơi tổ chức Diễn đàn GS1 khu vực Châu Á - Thái Bình Dương 2025 là vinh dự của tỉnh Khánh Hòa. Sự kiện này thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với những cam kết và nỗ lực chung của Việt Nam trong việc thúc đẩy các chuẩn mực quốc tế. Đối với Khánh Hòa, đây là cơ hội quý giá để tỉnh học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu tri thức và tăng cường hợp tác, phục vụ tốt hơn cho mục tiêu phát triển bền vững của địa phương. Trong lộ trình phát triển, Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh luôn đặt ưu tiên hàng đầu cho việc ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là chuyển đổi số, mã số, mã vạch và truy xuất nguồn gốc. Đây là giải pháp then chốt để Khánh Hòa nâng cao chất lượng, tối ưu hóa chuỗi giá trị và tạo dựng niềm tin bền vững cho sản phẩm của địa phương trên thị trường quốc tế. Khánh Hòa tin tưởng thông qua Diễn đàn GS1 khu vực Châu Á - Thái Bình Dương 2025, các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia của Khánh Hòa sẽ có cơ hội vàng để tiếp cận trực tiếp những kinh nghiệm, công nghệ và tầm nhìn tiên tiến nhất từ bạn bè quốc tế. Sự kiện này sẽ là nguồn năng lượng và tri thức quý báu, thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số, liên kết thị trường và đưa Khánh Hòa thành một hình mẫu về ứng dụng tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam. Diễn đàn GS1 Châu Á - Thái Bình Dương  2025  quy tụ các đại biểu từ các quốc gia thành viên, tạo nền tảng vững chắc cho việc thúc đẩy hợp tác và phát triển ứng dụng tiêu chuẩn GS1 trong khu vực. Đây là cơ hội để GS1 Việt Nam khẳng định vai trò và đóng góp của mình trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và ngành công nghiệp phát triển bền vững, hiệu quả. Sự kiện diễn ra từ ngày 21 đến 23-10. Một số hình ảnh tại sự kiện:  Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương - Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia  phát biểu tại sự kiện Nguyễn Nam Hải - Chủ tịch Uỷ ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia - Lãnh đạo GS1 Việt Nam Đại biểu GS1 các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chụp hình lưu niệm với lãnh đạo GS1 Việt Nam và tỉnh Khánh Hòa.

Tác giả: None | Ngày: 31/10/2025

Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Nâng tầm trải nghiệm chuyên nghiệp

Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Nâng tầm trải nghiệm chuyên nghiệp Ngày đăng: 02/12/2024 Dịch vụ chăm sóc khách hàng không chỉ là một phần trong hoạt động kinh doanh mà đã trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển. Trong bối cảnh khách hàng ngày càng khắt khe, họ mong đợi sự tiện lợi, tốc độ và chất lượng dịch vụ vượt trội. Chậm trễ hoặc thiếu hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu có thể khiến doanh nghiệp mất khách hàng vào tay đối thủ một cách dễ dàng. Hơn cả việc giải quyết khiếu nại, chăm sóc khách hàng là hành trình dài hơi, bắt đầu từ những tư vấn tận tâm, hỗ trợ chu đáo cho đến xây dựng mối quan hệ gắn bó lâu dài. Thế nhưng, không ít doanh nghiệp đang chật vật vì thiếu nguồn lực hoặc chiến lược để tối ưu hóa dịch vụ này. Làm thế nào để vượt qua thách thức đó và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả? Hãy cùng khám phá những giải pháp thiết thực ngay trong bài viết dưới đây! Nội dung bài viết [Hiển thị] Dịch vụ chăm sóc khách hàng là gì? Dịch vụ chăm sóc khách hàng là tổng hợp các hoạt động được tổ chức bởi doanh nghiệp nhằm đáp ứng và hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Mục tiêu chính của dịch vụ này là đảm bảo sự hài lòng, xây dựng lòng tin và tạo mối quan hệ bền vững với khách hàng. Các hoạt động chăm sóc khách hàng có thể bao gồm tư vấn, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại, hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp các chương trình hậu mãi. Một dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp không chỉ giải quyết nhu cầu tức thời mà còn giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh. Hiện nay, dịch vụ chăm sóc khách hàng đang dần chuyển đổi theo hướng cá nhân hóa và ứng dụng công nghệ để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Cá nhân hóa là xu hướng nổi bật, trong đó doanh nghiệp tập trung hiểu rõ nhu cầu, sở thích và hành vi của từng khách hàng để cung cấp dịch vụ phù hợp. Điều này không chỉ tạo cảm giác được quan tâm mà còn tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Bên cạnh đó, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công cụ tự động hóa như chatbot, CRM (Customer Relationship Management) giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề và tương tác với khách hàng mọi lúc, mọi nơi. >>> Tham khảo bài viết liên quan: Dịch vụ khách hàng tốt – Chìa khóa thành công bền vững cho mọi doanh nghiệp Vấn đề doanh nghiệp gặp phải khi chưa đầu tư vào chăm sóc khách hàng tốt Trong kinh doanh, dịch vụ chăm sóc khách hàng không chỉ là yếu tố hỗ trợ mà còn quyết định sự sống còn của doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu những vấn đề của các doanh nghiệp thường gặp phải khi chưa đầu tư vào chăm sóc khách hàng tốt. Mất khách hàng tiềm năng và trung thành Khi khách hàng không nhận được sự hỗ trợ kịp thời hoặc cảm thấy không được quan tâm, họ có xu hướng chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Một khách hàng không hài lòng có thể chia sẻ trải nghiệm tiêu cực, gây ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp. Gia tăng chi phí marketing Chi phí để thu hút khách hàng mới cao gấp nhiều lần so với việc giữ chân khách hàng cũ. Nếu doanh nghiệp không có chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả, họ phải đầu tư nhiều hơn vào marketing để bù đắp số lượng khách hàng đã mất. Điều này dẫn đến chi phí vận hành cao hơn mà không đảm bảo lợi nhuận tương xứng. Giảm hiệu quả cạnh tranh Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, dịch vụ chăm sóc khách hàng kém khiến doanh nghiệp không tạo được sự khác biệt. Khi các đối thủ cung cấp dịch vụ tốt hơn, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ từ các thương hiệu khác, đẩy doanh nghiệp vào thế bị động. Suy giảm lòng tin và danh tiếng thương hiệu Một trải nghiệm chăm sóc khách hàng không tốt có thể nhanh chóng làm giảm lòng tin của khách hàng. Khi bị chỉ trích trên mạng xã hội hoặc các nền tảng đánh giá, doanh nghiệp không chỉ gặp khó khăn trong việc xây dựng lại hình ảnh mà còn mất đi cơ hội tiếp cận những khách hàng mới. Do đó, đầu tư vào dịch vụ chăm sóc khách hàng không chỉ là một lựa chọn, mà còn là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Giải pháp cho việc chăm sóc khách hàng hiệu quả Hiện nay, một trong những giải pháp hàng đầu giúp doanh nghiệp chăm sóc khách hàng hiệu quả chính là thuê dịch vụ bên ngoài dịch. Dưới đây là 1 số dịch vụ phổ biến được nhiều tổ chức lựa chọn. Dịch vụ Flash Service – Linh hoạt, tức thời, hiệu quả Flash Service là giải pháp nhân sự của MP Transformation, dành cho các doanh nghiệp có nhu cầu thuê ngoài nhân sự chăm sóc khách hàng, telesales ngắn hạn. Giải pháp phù hợp cho các chiến dịch mùa vụ, các dự án khẩn cấp hoặc giai đoạn cao điểm. Với Flash Service, doanh nghiệp có thể: Thuê nhân sự telesale và chăm sóc khách hàng thời vụ, cấp tốc trong thời gian ngắn Đảm bảo hiệu quả ngay từ đầu nhờ đội ngũ chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản Triển khai nhanh chóng, linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu, từ quy mô nhỏ đến các chiến dịch lớn Hạ tầng, cơ sở vật chất, hệ thống sẵn có tại 3 miền, luôn sẵn sàng để vận hành tổng đài Ứng dụng công nghệ AI trong vận hành tổng đài, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí Flash Service giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi, trong khi việc hỗ trợ khách hàng vẫn được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện của MP Transformation Đối với các doanh nghiệp mong muốn đầu tư dài hạn và tối ưu hóa toàn bộ quy trình chăm sóc khách hàng, dịch vụ cho thuê nhân sự chăm sóc khách hàng toàn diện của MP Transformation là giải pháp tối ưu.  Dịch vụ thuê ngoài nhân sự CSKH và telesales remote Đội ngũ nhân sự làm việc tại cơ sở vận hành của MP Transformation Được giám sát và kiểm soát chất lượng công việc bởi đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm Đảm bảo kết quả hoạt động tốt nhất cho đối tác Doanh nghiệp tiết kiệm thời gian tuyển dụng và đào tạo, tối ưu chi phí khi không cần đầu tư cơ sở hạ tầng, hệ thống tổng đài. Dịch vụ thuê ngoài nhân sự CSKH và telesales onsite Đội ngũ nhân sự làm việc tại văn phòng hoặc địa điểm do doanh nghiệp quản lý Các nhân sự được giao tiếp và hoà nhập với văn hoá của doanh nghiệp, nâng cao độ phù hợp để đẩy mạnh hiệu quả kinh doanh. Doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế về không gian và hệ thống thiết bị có sẵn để tối ưu chi phí nhân sự, kéo gần khoảng cách trong quy trình vận hành và quản lý. Việc hợp tác với MP Transformation không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội, giữ chân khách hàng và gia tăng doanh thu. Lợi ích của việc thuê ngoài dịch vụ chăm sóc khách hàng Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà dịch vụ chăm sóc khách hàng mang lại: Tiết kiệm chi phí vận hành Thuê ngoài dịch vụ chăm sóc khách hàng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách bằng cách loại bỏ các chi phí cố định liên quan đến: Tuyển dụng và đào tạo nhân sự: Không cần dành nguồn lực để tìm kiếm, phỏng vấn và đào tạo nhân viên mới, đặc biệt với các vị trí yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao. Lương và phúc lợi: Thay vì chi trả lương, bảo hiểm, và các khoản phúc lợi dài hạn, doanh nghiệp chỉ cần chi trả phí dịch vụ dựa trên khối lượng công việc hoặc thời gian sử dụng. Đầu tư cơ sở hạ tầng: Không cần xây dựng hoặc duy trì hệ thống tổng đài, phần mềm quản lý khách hàng (CRM), hay các thiết bị hỗ trợ khác. Những điều này đều được đơn vị cung cấp dịch vụ đảm nhiệm. Đặc biệt, với các chiến dịch ngắn hạn hoặc mùa vụ, thuê ngoài giúp doanh nghiệp tránh việc phải duy trì một đội ngũ nội bộ không cần thiết sau khi chiến dịch kết thúc. Tối ưu nguồn nhân lực Thay vì phải phân tán nhân sự cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, doanh nghiệp có thể tập trung vào các hoạt động cốt lõi như phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhờ đó, hiệu suất làm việc được cải thiện đáng kể, đồng thời giảm bớt gánh nặng quản lý. Bên cạnh đó, việc thuê ngoài dịch vụ chăm sóc khách hàng còn mang đến sự linh hoạt trong việc điều phối nguồn lực, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường. Nâng cao chất lượng phục vụ Với đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản về tư duy dịch vụ khách hàng, quy trình làm việc chuẩn hóa, sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và các báo cáo phân tích chi tiết, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng khách hàng luôn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Điều này không chỉ giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng mà còn góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp. Tăng mức độ hài lòng của khách hàng Đội ngũ chuyên nghiệp sẽ đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và kịp thời giải quyết vấn đề, giúp khách hàng không phải chờ đợi lâu. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện tạo ấn tượng tốt, khiến khách hàng cảm thấy được tôn trọng và quan tâm.  Dịch vụ thuê ngoài CSKH và telesales còn giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua việc ứng dụng công nghệ 4.0 vào vận hành tổng đài. Hệ thống phần mềm chăm sóc khách hàng đa kênh phân tích hành vi, nhu cầu, sở thích của khách hàng, từ đó đưa ra giải pháp và đề xuất phù hợp. Bên cạnh đó, việc đồng bộ đa kênh trên một giao diện duy nhất giúp cải thiện hiệu suất làm việc của tổng đài viên. Nhờ đó khách hàng không phải chờ đợi lâu, được thấu hiểu và giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn.  Các hình thức chăm sóc khách hàng được ứng dụng phổ biến Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, các doanh nghiệp hiện nay đã áp dụng nhiều hình thức chăm sóc khách hàng đa dạng và linh hoạt.  Chăm sóc khách hàng qua điện thoại Đây là cách nhanh chóng để khách hàng có thể trực tiếp nói chuyện với nhân viên CSKH và giải quyết các vấn đề một cách kịp thời. Hình thức này mang lại sự gần gũi và cá nhân hóa cao trong mỗi cuộc trao đổi. Chăm sóc khách hàng qua email Qua email, doanh nghiệp có thể gửi thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, các chương trình khuyến mãi, cũng như giải đáp thắc mắc của khách hàng một cách rõ ràng và đầy đủ. Email còn giúp hỗ trợ việc cung cấp các tài liệu, thông báo, hoặc hướng dẫn chi tiết, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo lại khi cần. Chăm sóc khách hàng qua mạng xã hội Với sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, chăm sóc khách hàng qua mạng xã hội đang trở thành một xu hướng mạnh mẽ. Doanh nghiệp có thể tương tác trực tiếp với khách hàng qua các bình luận, tin nhắn hoặc bài đăng, giải quyết các vấn đề nhanh chóng và tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ. >>>Đọc thêm: 7 Mẫu tin nhắn chăm sóc khách hàng Zalo chuyên nghiệp Chăm sóc khách hàng qua live chat Live chat, hay còn gọi là trò chuyện trực tuyến, là hình thức chăm sóc khách hàng hiệu quả. Khách hàng có thể trò chuyện trực tiếp với nhân viên hỗ trợ mà không cần phải gọi điện hay chờ đợi qua email. Hình thức này giúp khách hàng nhận được phản hồi ngay lập tức, tạo ra một trải nghiệm dịch vụ mượt mà và thuận tiện. Chăm sóc khách hàng đa kênh (omnichannel) Chăm sóc khách hàng đa kênh (Omnichannel) là việc sử dụng kết hợp nhiều kênh để giao tiếp và hỗ trợ khách hàng một cách linh hoạt. Điều này cho phép khách hàng có thể tương tác với doanh nghiệp qua nhiều phương tiện như điện thoại, email, mạng xã hội, website, live chat,… mà không gặp phải sự gián đoạn. Mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các kênh giao tiếp mà còn mang đến cho khách hàng một trải nghiệm nhất quán và liền mạch trên tất cả các nền tảng.  Quy trình thuê ngoài dịch vụ chăm sóc khách hàng tại MP Transformation Để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình chăm sóc khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ, MP Transformation cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp với quy trình chặt chẽ và hiệu quả bao gồm các bước sau: Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và phân tích nhu cầu: Doanh nghiệp cung cấp thông tin về nhu cầu dịch vụ. MP Transformation phân tích và xây dựng kế hoạch chăm sóc khách hàng phù hợp. Bước 2: Lập kế hoạch và tùy chỉnh dịch vụ: MP Transformation lên kế hoạch chi tiết, chọn kênh chăm sóc (điện thoại, email, live chat….) và thiết kế quy trình phù hợp với doanh nghiệp. Bước 3: Tuyển chọn và đào tạo nhân sự: Chọn nhân viên chăm sóc khách hàng phù hợp, đào tạo về sản phẩm, các kỹ năng chăm sóc khách hàng, xử lý khiếu nại. Bước 4: Triển khai dịch vụ và giám sát hiệu quả: Dịch vụ được triển khai, MP Transformation giám sát liên tục để đảm bảo chất lượng. Bước 5: Tối ưu hóa và cải tiến dịch vụ: Dựa trên phản hồi và kết quả, MPT tối ưu quy trình để nâng cao chất lượng dịch vụ. Bước 6: Báo cáo và đánh giá kết quả: Cung cấp báo cáo kết quả chăm sóc khách hàng, phân tích hiệu quả và đề xuất cải tiến cho các giai đoạn tiếp theo. MP Transformation – Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trọn gói MP Transformation tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện, mang đến giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ bền chặt với khách hàng. Với đội ngũ chuyên nghiệp và hệ thống hỗ trợ hiện đại, dịch vụ của MP Transformation được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu, từ xử lý từng tương tác nhỏ đến quản lý toàn bộ quy trình chăm sóc khách hàng dài hạn. Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp: Các nhân viên chăm sóc khách hàng của MP Transformation được đào tạo bài bản, có khả năng xử lý mọi tình huống từ cơ bản đến phức tạp, đảm bảo mang lại sự hài lòng tối đa. Hỗ trợ đa kênh: MP Transformation tích hợp công nghệ hiện đại, cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua nhiều kênh: điện thoại, email, mạng xã hội,… Giải pháp tùy chỉnh: Dịch vụ của MP Transformation được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của mọi doanh nghiệp, từ startup nhỏ đến các tập đoàn lớn. Tối ưu chi phí: Thay vì tự xây dựng đội ngũ nội bộ, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhờ sử dụng dịch vụ thuê ngoài toàn diện của MP Transformation.

Tác giả: None | Ngày: 30/10/2025

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT DOANH NGHIỆP 2025

LUẬT LoạiA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT DOANH NGHIỆP Căn cứ  Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam  đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Nghị quyết số  203/2025/QH15 ; Quốc hội cấm sửa đổi Luật, bổ sung một số điều của  Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14  đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số  03/2022/QH15 . Điều 1. Chỉnh sửa, bổ sung Luật Doanh nghiệp 1. Chỉnh sửa, bổ sung một số tài khoản của  Điều 4  như sau: a) Chỉnh sửa, bổ sung  tài khoản 5  như sau: “5.  Cổ tức  là khoản lợi nhuận sau thuế được trả cho mỗi cổ phần bằng tiền hoặc bằng tài sản khác.”; b) Chỉnh sửa, bổ sung  tài khoản 14  như sau: “14.  Giá thị trường của phần vốn góp hoặc cổ phần  là: a) Giá giao dịch bình quân trong vòng 30 ngày liền kề trước ngày xác định giá hoặc đồng ý giữa người bán và người mua hoặc thực hiện một tổ chức xác định giá đối với cổ phiếu niêm yết, đăng ký giao dịch trên hệ thống chứng khoán giao dịch; b) Giá giao dịch trên thị trường tại thời điểm tiếp giáp trước đó hoặc thỏa thuận giữa người bán và người mua hoặc giá thực hiện một tổ chức được xác định giá trị xác định đối với phần vốn góp hoặc cổ phần không thuộc vào tài khoản này.”; c) Chỉnh sửa, bổ sung  tài khoản 16  như sau: “16.  Giấy tờ pháp lý của cá nhân  là một trong các loại giấy tờ sau đây: Thẻ Căn Chân, Thẻ Căn Chân công dân, Hộ chiếu, giấy chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”; d) Bổ sung tài khoản 35 vào sau  tài khoản 34  như sau: “ 35 .  Chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp có tư cách pháp nhân (sau đây gọi là chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp) là cá nhân có quyền sở hữu trên thực tế vốn điều lệ hoặc có quyền chi phối đối với doanh nghiệp đó, trừ trường hợp người đại diện chủ sở hữu trực tiếp tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ và người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên quản lý trở lên theo quy định pháp luật về lý và đầu tư nhà nước tại doanh nghiệp .  2. Bổ sung tài khoản 5a vào sau  tài khoản 5 Điều 8  như sau: “ 5a. Thu thập, cập nhật, lưu giữ thông tin về chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp; cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xác định chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp khi được yêu cầu. " 3. Bổ sung điểm h vào sau  điểm g khoản 1 Điều 11  như sau: “h) Danh sách chủ sở hữu có lợi cho doanh nghiệp (nếu có).”. 4. Chỉnh sửa, bổ sung  tài khoản 2 Điều 13  như sau: “2. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp chịu trách nhiệm cá nhân theo quy định của pháp luật đối với thiệt hại cho doanh nghiệp do vi phạm trách nhiệm quy định tại khoản 1 Điều này.”. 5. Sửa đổi, bổ sung khoản 4 và khoản 5 Điều 16 như sau: “4. Kê khai giả mạo, kê khai không trung thực, kê khai không chính xác nội dung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và nội dung hồ sơ đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. 5. Kê khai khống vốn điều lệ thông qua hành vi không góp đủ số vốn điều lệ như đã đăng ký mà không thực hiện đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ theo quy định của pháp luật; cố ý định giá tài sản góp vốn không đúng giá trị.”. 6. Sửa đổi, bổ sung một số điểm, khoản của Điều 17 như sau: a) Sửa đổi, bổ sung điểm b khoản 2 như sau: “b) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, trừ trường hợp được thực hiện theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia;”; b) Sửa đổi, bổ sung điểm e khoản 2 như sau: “e) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng;”; c) Sửa đổi, bổ sung điểm b khoản 3 như sau: “b) Đối tượng không được góp vốn vào doanh nghiệp theo quy định của Luật Cán bộ, công chức, Luật Viên chức và Luật Phòng, chống tham nhũng, trừ trường hợp được thực hiện theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.”. 7. Sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 20 như sau: “3. Danh sách thành viên; danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).”. 8. Sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 21 như sau: “3. Danh sách thành viên; danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).”. 9. Sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 22 như sau: “3. Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài; danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).”. 10. Bổ sung khoản 10 vào sau khoản 9 Điều 23 như sau: “10. Thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).”. 11. Sửa đổi, bổ sung tên Điều, đoạn mở đầu của Điều 25 và bổ sung khoản 5 vào sau khoản 4 Điều 25 như sau: a) Sửa đổi, bổ sung tên Điều như sau: “Điều 25. Danh sách thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần, danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp”; b) Sửa đổi, bổ sung đoạn mở đầu như sau: “Danh sách thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần, danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:”; c) Bổ sung khoản 5 vào sau khoản 4 như sau: “5. Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây: họ, tên; ngày, tháng, năm sinh; quốc tịch; dân tộc; giới tính; địa chỉ liên lạc; tỷ lệ sở hữu hoặc quyền chi phối; thông tin về giấy tờ pháp lý của cá nhân chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp.”. 12. Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số khoản của Điều 26 như sau: a) Bãi bỏ khoản 3 và khoản 4; b) Sửa đổi, bổ sung khoản 6 như sau: “6. Chính phủ quy định về hồ sơ, trình tự, thủ tục, liên thông trong đăng ký doanh nghiệp, việc đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.”. 13. Sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 31 như sau: “1. Doanh nghiệp phải thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh khi có thay đổi một trong các nội dung sau đây: a) Ngành, nghề kinh doanh; b) Cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần, trừ trường hợp đối với công ty niêm yết và công ty đăng ký giao dịch chứng khoán; c) Thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp, trừ trường hợp đối với công ty niêm yết và công ty đăng ký giao dịch chứng khoán; d) Nội dung khác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.”. 14. Bổ sung khoản 1a vào sau khoản 1 Điều 33 như sau: “1a. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật có quyền đề nghị Cơ quan quản lý nhà nước về đăng ký kinh doanh cung cấp thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp được lưu giữ trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để phục vụ công tác về phòng, chống rửa tiền và không phải trả phí.”. 15. Sửa đổi, bổ sung điểm a khoản 1 Điều 52 như sau: “a) Chào bán phần vốn góp đó cho thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của thành viên còn lại trong công ty với cùng điều kiện chào bán;”. 16. Bổ sung khoản 9 vào sau khoản 8 Điều 57 như sau: “9. Nội dung liên quan đến trình tự, thủ tục mời họp, triệu tập họp Hội đồng thành viên trong trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 56 thực hiện tương ứng theo các quy định tại các khoản 2, 3, 4, 5 và 6 Điều này. Chi phí hợp lý cho việc triệu tập và tiến hành họp Hội đồng thành viên sẽ được công ty hoàn lại.”. 17. Sửa đổi, bổ sung một số điểm của khoản 5 Điều 112 như sau: a) Sửa đổi, bổ sung điểm a như sau: “a) Theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, công ty hoàn trả một phần vốn góp cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ trong công ty nếu công ty đã hoạt động kinh doanh từ 02 năm trở lên kể từ ngày đăng ký thành lập doanh nghiệp không kể thời gian đăng ký tạm ngừng kinh doanh và bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi đã hoàn trả cho cổ đông;”; b) Bổ sung điểm d vào sau điểm c như sau: “d) Công ty hoàn lại vốn góp theo yêu cầu, điều kiện được ghi tại cổ phiếu cho cổ đông sở hữu cổ phần có quyền ưu đãi hoàn lại theo quy định của Luật này và Điều lệ công ty.”. 18. Sửa đổi, bổ sung khoản 4 Điều 115 như sau: “4. Yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông quy định tại khoản 3 Điều này phải bằng văn bản và phải bao gồm các nội dung sau đây: họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông là tổ chức; số lượng cổ phần và thời điểm đăng ký cổ phần của từng cổ đông, tổng số cổ phần của cả nhóm cổ đông và tỷ lệ sở hữu trong tổng số cổ phần của công ty, căn cứ và lý do yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông. Kèm theo yêu cầu triệu tập họp phải có các tài liệu, chứng cứ về các vi phạm của Hội đồng quản trị, mức độ vi phạm hoặc về quyết định vượt quá thẩm quyền. Cổ đông hoặc nhóm cổ đông chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, trung thực của các tài liệu, chứng cứ cung cấp cho cơ quan có thẩm quyền khi yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông.”. 19. Sửa đổi, bổ sung một số điểm, khoản của Điều 128 như sau: a) Sửa đổi, bổ sung điểm b khoản 2 như sau: “b) Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp tham gia mua, giao dịch, chuyển nhượng trái phiếu riêng lẻ thực hiện theo quy định pháp luật về chứng khoán.”; b) Bổ sung điểm c1 vào sau điểm c khoản 3 như sau: “c1) Có nợ phải trả (bao gồm giá trị trái phiếu dự kiến phát hành) không vượt quá 05 lần vốn chủ sở hữu của tổ chức phát hành theo báo cáo tài chính năm liền kề trước năm phát hành được kiểm toán; trừ tổ chức phát hành là doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp phát hành trái phiếu để thực hiện dự án bất động sản, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán thực hiện theo quy định của pháp luật có liên quan;”. 20. Bổ sung khoản 4a vào sau khoản 4 Điều 140 như sau: “4a. Đối với công ty có cơ cấu tổ chức quản lý theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 137, trường hợp Hội đồng quản trị không triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông theo quy định tại khoản 2 Điều này thì trong thời hạn 30 ngày tiếp theo, cổ đông hoặc nhóm cổ đông theo quy định tại khoản 2 Điều 115 của Luật này có quyền đại diện công ty triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông theo quy định của Luật này. Chi phí hợp lý cho việc triệu tập và tiến hành họp Đại hội đồng cổ đông sẽ được công ty hoàn lại.”. 21. Sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 141 như sau: “1. Danh sách cổ đông có quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông được lập dựa trên sổ đăng ký cổ đông, sổ đăng ký người sở hữu chứng khoán của công ty. Danh sách cổ đông có quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông được lập không quá 10 ngày trước ngày gửi giấy mời họp Đại hội đồng cổ đông nếu Điều lệ công ty không quy định thời hạn ngắn hơn.”. 22. Sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 176 như sau: “3. Công ty cổ phần, trừ công ty niêm yết và công ty đăng ký giao dịch chứng khoán, phải thông báo cho Cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc sau khi có thông tin hoặc có thay đổi các thông tin về họ, tên, quốc tịch, số hộ chiếu, địa chỉ liên lạc, số cổ phần và loại cổ phần của cổ đông là cá nhân nước ngoài; tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, số cổ phần và loại cổ phần của cổ đông là tổ chức nước ngoài và họ, tên, quốc tịch, số hộ chiếu, địa chỉ liên lạc người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài.”. 23. Sửa đổi, bổ sung điểm c khoản 1 Điều 207 như sau: “c) Công ty không còn đủ số lượng thành viên, cổ đông tối thiểu theo quy định của Luật này trong thời hạn 06 tháng liên tục mà không làm thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp;”. 24. Sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 213 như sau: “1. Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp được chấm dứt hoạt động theo quyết định của chính doanh nghiệp đó hoặc theo quyết định thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.”. 25. Sửa đổi, bổ sung một số điểm, khoản của Điều 215 như sau: a) Sửa đổi, bổ sung khoản 3 như sau: “3. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp trong phạm vi địa phương, có trách nhiệm tổ chức Cơ quan đăng ký kinh doanh, ban hành quy trình kiểm tra nội dung về đăng ký kinh doanh trên địa bàn bảo đảm công khai, minh bạch.”; b) Sửa đổi, bổ sung điểm c khoản 4 như sau: “c) Phối hợp, chia sẻ thông tin về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, tình trạng pháp lý của doanh nghiệp để nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước.”; c) Bổ sung tài khoản 4a vào sau  tài khoản 4  như sau: “ 4a. Trường hợp doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo luật quản lý ngành, lĩnh vực thì cơ quan cấp đăng ký có trách nhiệm tích hợp, chia sẻ, cập nhật thông tin về đăng ký, thành lập doanh nghiệp với Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp . 26. Bổ sung điểm h vào sau  điểm g khoản 1 Điều 216  như sau: “ h) Lưu thông tin về chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp ít nhất 05 năm kể từ ngày doanh nghiệp giải thể, phá sản theo quy định của pháp luật . 27. Bổ sung tài khoản 6 vào sau  tài khoản 5 Điều 217  như sau: “ 6. Chính phủ phủ quy định chi tiết tiêu chí xác định, chủ thể kê khai và việc kê khai thông tin về chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp, thông tin để xác định chủ sở hữu tác động lợi ích của doanh nghiệp, cung cấp, lưu giữ, chia sẻ thông tin về chủ sở hữu ảnh hưởng lợi ích của doanh nghiệp. ”. 28. Thay thế từ “sách nhiễu” bằng “nhũng nhiễu” tại  khoản 1 Điều 16 . Điều 2. Kích hoạt hoạt động Luật này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2025. Điều 3. Điều khoản chuyển tiếp 1. Đối với doanh nghiệp được đăng ký thành lập trước pháp luật này có hiệu lực thi hành thì việc bổ sung thông tin về chủ sở hữu lợi ích của doanh nghiệp (nếu có), thông tin để xác định hữu ích của doanh nghiệp (nếu có) được thực hiện đồng thời tại doanh nghiệp thực thi thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp gần đây nhất, trừ khi trường hợp doanh nghiệp yêu cầu bổ sung thông tin sớm hơn. 2. Đối với các khối đá quý bán trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ đã gửi nội dung công bố thông tin trước chào bán cho Sở giao dịch chứng khoán trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành thì tiếp tục thực hiện theo quy định của  Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14  đã được sửa đổi, bổ sung một số điều chỉnh theo Luật số  03/2022/QH15 . Luật này được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XV, Kỳ thi thứ 9 thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2025.

Tác giả: None | Ngày: 30/10/2025